So sánh Hyundai Tucson và Mazda CX-5: Thông số kỹ thuật chi tiết

Hyundai Tucson sở hữu thiết kế ấn tượng cùng với không gian rộng rãi, trong khi Mazda CX-5 nhỉnh hơn về thông số và công nghệ vận hành.

Phân khúc SUV 5 chỗ tại Việt Nam trong nhiều năm qua chứng kiến cuộc cạnh tranh của Mazda CX-5 và Hyundai Tucson. CX-5 là cái tên thường xuyên dẫn đầu nhờ danh tiếng của hãng xe Nhật Bản, trong khi Tucson có giá bán hấp dẫn để thu hút khách hàng.

Đến cuối năm 2021, nhà sản xuất Hàn Quốc giới thiệu thế hệ Tucson mới với nhiều nâng cấp đáng chú ý về thiết kế và trang bị, còn mẫu xe ô tô CX-5 chưa có động thái nào về việc bổ sung đời xe mới.

Bài viết này DailyXe sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc ở cùng tầm giá hơn 1 tỷ đồng, phiên bản Hyundai Tucson 1.6 Turbo (1,03 tỷ đồng) và model Mazda CX-5 2.5 Signature Premium AWD (1,059 tỷ đồng) có những điểm gì nổi bật.

1So sánh ngoại thất Hyundai Tucson và Mazda CX-5

Hyundai Tucson có thay đổi lớn đến từ thiết kế táo bạo hơn với dáng vẻ SUV lai coupe, đi cùng hàng loạt đường nét sắc cạnh ở ngoại thất khiến chiếc xe của Hyundai trông cá tính và trẻ trung hơn đối thủ Nhật Bản.

Mẫu SUV thiết kế sang trọng
Mẫu SUV thiết kế sang trọng

Trong khi Mazda CX-5 vẫn mang dáng vẻ thanh thoát pha lẫn phong cách năng động với các đường nét mềm mại. Kết hợp cùng đó là các chi tiết crôm mang lại cảm giác sang trọng, chẳng hạn như viền lưới tản nhiệt hay viền khung cửa kính.

Mazda CX-5
Mazda CX-5

Điểm nhấn của Tucson là dải đèn định vị thiết kế ẩn vào lưới tản nhiệt cỡ lớn, thiết kế đèn chiếu sáng bố trí thấp cùng với cụm đèn hậu cách điệu hình móng vuốt. Trong khi đó, CX-5 ghi điểm nhờ lưới tản nhiệt dạng tổ ong, đèn trước thanh mảnh vuốt sang 2 bên và đặc trưng nhận diện đèn hậu LED bán nguyệt.

Do đó có thể thấy Tucson dễ dàng trở thành lựa chọn của nhóm người dùng trẻ thích SUV thể thao, trong khi CX-5 là mẫu xe phù hợp với số đông nhờ thiết kế lịch lãm.

Các trang bị ngoại thất tương đồng giữa model Tucson 1.6 Turbo và bản CX-5 cao cấp nhất chẳng hạn như hệ thống đèn chiếu sáng LED có cảm biến bật/tắt tự động, mâm xe 19 inch, cánh lướt gió, ăng-ten vây cá mập…

Hyundai Tucson đời mới còn có ưu điểm về kích thước mở rộng đáng kể cả về số đo tổng thể và chiều dài cơ sở nên to lớn hơn Mazda CX-5. Nhưng CX5 vẫn nhỉnh hơn ở thông số khoảng sáng gầm nên đi đường xấu linh hoạt hơn.

2So sánh nội thất Hyundai Tucson và Mazda CX-5

Hai mẫu SUV của Hyundai và Mazda đại diện cho 2 trường phái thiết kế nội thất. Một bên là khoang lái đặc sắc và nhiều tính năng công nghệ của Tucson, bên còn lại là phong cách tối giản và hướng đến công năng sử dụng của CX-5.

Hyundai Tucson có cụm điều khiển trung tâm gồm màn hình cảm ứng 10,25 inch và cụm nút bấm chức năng dạng ẩn. Kiểu bố trí này cùng với cụm cần số điện tử dạng nút bấm ở bản 1.6 Turbo của Tucson khiến người lái và hành khách cần đôi chút thời gian làm quen khi bắt đầu sử dụng.

Không gian nội thất tiện nghi
Không gian nội thất tiện nghi

Trong khi trên Mazda CX-5, hệ thống thông tin giải trí gồm màn hình cảm ứng cỡ 7 inch bố trí phía trên bảng tablo và cụm điều khiển trung tâm ngay cạnh vệ tì tay. Kết hợp cùng dải nút bấm điều hòa dạng vật lý quen thuộc giúp thao tác sử dụng khi lái xe đơn giản hơn.

Khoang lái hiện đại đẳng cấp Mazda CX-5
Khoang lái hiện đại đẳng cấp Mazda CX-5

Hyundai Tucson có không gian nội thất rộng rãi và còn chiếm ưu thế ở mặt tiện nghi. Ưu điểm của Tucson 1.6 Turbo gồm có sưởi ghế trước, sưởi vô-lăng, bảng đồng hồ kỹ thuật số, lẫy chuyển số trên vô-lăng, cửa sổ trời toàn cảnh, khởi động từ xa, sạc điện thoại không dây, cảm biến áp suất lốp…

Số ít trang bị nhỉnh hơn trên CX-5 2.5 Signature Premium gồm có hệ thống 10 loa Bose (so với 8 loa), hiển thị vận tốc trên kính lái HUD... Còn lại, những tính năng tương đồng giữa 2 mẫu SUV gồm hàng ghế trước chỉnh điện/làm mát, ghế lái nhớ vị trí, phanh tay điện tử, điều hòa tự động 2 vùng, cửa gió hàng ghế sau…

3So sánh vận hành của Hyundai Tucson và Mazda CX-5

Khác biệt cơ bản giữa phiên bản cao cấp nhất của Tucson và CX-5 nằm dưới nắp ca-pô, trong đó mẫu xe Hàn Quốc sử dụng động cơ tăng áp 1.6L và hộp số 7 cấp lý hợp kép, còn đối thủ Nhật Bản sử dụng máy xăng hút khí tự nhiên đi cùng hộp số tự động 6 cấp. Cả 2 cùng có hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian.

Tucson 1.6 Turbo nhỉnh hơn CX5 về mô-men xoắn cực đại trong khi công suất tối đa của CX-5 bản 2.5L là trội hơn. Tucson có lợi thế với 4 chế độ lái, còn CX-5 chỉ có tùy chọn chế độ lái Sport.

Nhưng bù lại, Mazda CX-5 có chức năng bật/tắt động cơ I-stop để tiết kiệm nhiên liệu, đi cùng hệ thống kiểm soát gia tốc GVC Plus hỗ trợ cho quá trình vận hành, di chuyển của mẫu SUV Nhật Bản linh hoạt và hiệu quả hơn.

4So sánh tính năng an toàn của Hyundai Tucson và Mazda CX-5

Cả 2 mẫu xe này đều cùng có hệ thống camera 360 độ, hỗ trợ giữ làn, cảnh báo điểm mù, 6 túi khí… Riêng Hyundai Tucson 1.6 Turbo có chức năng kiểm soát hành trình chủ động và phanh phòng ngừa va chạm, còn Mazda CX-5 2.5 Signature Premium có hệ thống đèn pha thông minh.

Kết luận

Hyundai Tucson có ưu thế về giá bán so với đối thủ, đi cùng với thiết kế ấn tượng, không gian nội thất rộng rãi để thu hút khách hàng trẻ, thích xe Hàn với nhiều trang bị tiện nghi.

Trong khi đó, Mazda CX-5 vẫn là một lựa chọn đáng cân nhắc khi mua xe gia đình tầm giá 1 tỷ đồng nhờ nội/ngoại thất cao cấp, lượng tính năng tiện ích đa dạng, thông số và công nghệ vận hành vượt trội cũng như danh tiếng được ưa chuộng của hãng xe Nhật Bản.

So sánh thông số kỹ thuật

Hyundai Tucson 1.6 T-GDI (Máy xăng)

919 triệu
  • Xuất xứ: Lắp ráp
  • Loại xe: SUV
  • Số chỗ: 5 chỗ
  • Hộp số: Số tự động ly hợp kép 7 cấp
  • Nhiên liệu: Xăng

New Mazda CX-5 2.0L Premium (Máy xăng)

829 triệu
  • Xuất xứ: Lắp ráp
  • Loại xe: SUV
  • Số chỗ: 5 chỗ
  • Hộp số: Số tự động
  • Nhiên liệu: Xăng

Kích thước dài x rộng x cao (mm)

Chiều dài cơ sở (mm)

Khoảng sáng gầm xe (mm)

Bán kính vòng quay (mm)

Thể tích khoang hành lý (lít)

Dung tích bình nhiên liệu (lít)

Trọng lượng không tải (kg)

Trọng lượng toàn tải (kg)

Lốp xe

Mâm xe

Số chỗ

Công nghệ động cơ

Loại động cơ

Dung tích xi lanh (cc)

Loại nhiên liệu

Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)

Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)

Hộp số

Hệ thống dẫn động

Tiêu chuẩn khí thải

Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km)

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)

Trợ lực vô-lăng

Hệ thống treo trước

Hệ thống treo sau

Phanh trước

Phanh sau

Giữ phanh tự động

Đèn chiếu xa

Đèn chiếu gần

Đèn ban ngày

Đèn pha tự động bật/tắt

Đèn pha tự động xa/gần

Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu

Gạt mưa tự động

Gương chiếu hậu

Ống xả kép

Chất liệu bọc ghế

Ghế lái chỉnh điện

Nhớ vị trí ghế lái

Ghế phụ chỉnh điện

Tựa tay hàng ghế sau

Chất liệu bọc vô-lăng

Chìa khoá thông minh

Khởi động nút bấm

Điều hoà

Cửa gió hàng ghế sau

Cửa kính một chạm

Màn hình trung tâm

Cửa sổ trời

Hệ thống loa

Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động

Kết nối Apple CarPlay

Kết nối Android Auto

Kết nối AUX

Kết nối USB

Kết nối Bluetooth

Radio AM/FM

Số túi khí

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)

Hệ thống cân bằng điện tử (DSC)

Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt (TCS)

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA)

Cảnh báo điểm mù

Cảm biến lùi

Camera lùi

Camera 360 độ

Cảnh báo chệch làn (LDW)

Hỗ trợ giữ làn (LAS)

Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA)

Nhận thông tin

Đăng ký để cập nhật tin tức mới về xe hàng ngày.