Kể từ năm 2003, đã có hơn 6 triệu chiếc Mazda 3 được bán ra thị trường. Tại Việt Nam, Mazda 3 nhận được sự chọn lựa đông đảo từ người dùng bởi phong cách trẻ trung và nhất là có mức giá rất “mềm”. Đáp lại sự kỳ vọng lớn từ người dùng, Mazda 3 đã có bản cập nhật với ngôn ngữ thiết kế cũng như công nghệ mới nhất của Mazda. Bảng thông số kỹ thuật dưới đây sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quát về mẫu xe này.

Trong triển lãm Los Angeles 2018, Mazda 3 thế hệ mới nhất chính thức trình làng công chúng với hàng loạt cải tiến lớn từ ngoại hình đến công nghệ, trang bị an toàn và khả năng vận hành. Diện mạo mới của Mazda3 thật sự sang trọng và cuốn hút từ trong ra ngoài. 

Mazda 3 còn tham vọng cạnh tranh với cả Mercedes A-Class (về công nghệ an toàn) chứ không đơn thuần dừng lại ở KIA Cerato hay Toyota Corolla Altis. Thế hệ mới của Mazda 3 có cách tiếp cận khách hàng đa hướng, từ thiết kế hệ thống âm thanh đến các phương pháp liên kết trong cấu trúc thân xe.

Mazda 3 - Chuyển động cùng cảm xúc
Mazda 3 - Chuyển động cùng cảm xúc

Thật sự phải khẳng định, chẳng có thương hiệu ô tô phổ thông nào như Mazda có thể dành quá nhiều tâm sức để chăm chút tỉ mỉ cho từng chi tiết nhỏ nhặt như cái cách mà hãng xe này thực hiện trên Mazda3. Để hôm nay, Mazda3 thế hệ mới sở hữu hằng hà sa số chi tiết được chăm chút đặc biệt kỹ lưỡng. 

Bạn sẽ không dễ nhận ra ngay từ ánh nhìn đầu tiên nhưng chắc chắn qua một thời gian sử dụng bạn sẽ cảm nhận được. Khi ấy, bạn càng trân trọng từng tiểu tiết mà hãng xe Nhật dành cho sản phẩm của mình, đây vốn dĩ là một đặc tính thông thường bạn chỉ có thể bắt gặp trên các dòng xe sang.

1Giá xe Mazda 3

Theo công bố của nhà sản xuất, Mazda 3 có giá cụ thể như sau:

Giá xe Mazda 3 tại thị trường Việt Nam
Giá xe Mazda 3 tại thị trường Việt Nam

2Chi tiết thông số kỹ thuật Mazda 3

DailyXe xin cung cấp tới bạn bảng thông số kỹ thuật 3 phiên bản Mazda 3 bao gồm: Luxury, Premium, Sport Luxury.

Kích thước dài x rộng x cao (mm)$value

Chiều dài cơ sở (mm)$value

Khoảng sáng gầm xe (mm)$value

Bán kính vòng quay (mm)$value

Thể tích khoang hành lý (lít)$value

Dung tích bình nhiên liệu (lít)$value

Trọng lượng không tải (kg)$value

Trọng lượng toàn tải (kg)$value

Lốp xe$value

Mâm xe$value

Số chỗ$value

Công nghệ động cơ$value

Loại động cơ$value

Dung tích xi lanh (cc)$value

Loại nhiên liệu$value

Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)$value

Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)$value

Hộp số$value

Hệ thống dẫn động$value

Tiêu chuẩn khí thải$value

Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km)$value

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)$value

Trợ lực vô-lăng$value

Hệ thống treo trước$value

Hệ thống treo sau$value

Phanh trước$value

Phanh sau$value

Giữ phanh tự động$value

Đèn chiếu xa$value

Đèn chiếu gần$value

Đèn ban ngày$value

Đèn pha tự động bật/tắt$value

Đèn pha tự động xa/gần$value

Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu$value

Gạt mưa tự động$value

Gương chiếu hậu$value

Ống xả kép$value

Chất liệu bọc ghế$value

Ghế lái chỉnh điện$value

Nhớ vị trí ghế lái$value

Ghế phụ chỉnh điện$value

Tựa tay hàng ghế sau$value

Chất liệu bọc vô-lăng$value

Chìa khoá thông minh$value

Khởi động nút bấm$value

Điều hoà$value

Cửa gió hàng ghế sau$value

Cửa kính một chạm$value

Màn hình trung tâm$value

Cửa sổ trời$value

Hệ thống loa$value

Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động$value

Kết nối Apple CarPlay$value

Kết nối Android Auto$value

Kết nối AUX$value

Kết nối USB$value

Kết nối Bluetooth$value

Radio AM/FM$value

Số túi khí$value

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)$value

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)$value

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)$value

Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)$value

Hệ thống cân bằng điện tử (DSC)$value

Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt (TCS)$value

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA)$value

Cảnh báo điểm mù$value

Cảm biến lùi$value

Camera lùi$value

Camera 360 độ$value

Cảnh báo chệch làn (LDW)$value

Hỗ trợ giữ làn (LAS)$value

Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA)$value