|
Honda HR-V 1.8 G (Máy xăng)
|
786 triệu |
Honda |
SUV |
5 chỗ |
Nhập khẩu |
Ước tính giá
|
|
MINI Cooper 3 Door (Máy xăng)
|
1.829 tỷ |
MINI |
Hatchback |
5 chỗ |
Nhập khẩu |
Ước tính giá
|
|
MINI John Cooper Work Clubman (Máy xăng)
|
2.539 tỷ |
MINI |
Hatchback |
5 chỗ |
Nhập khẩu |
Ước tính giá
|
|
MINI One 5 Door ( Máy xăng )
|
1.599 tỷ |
MINI |
Hatchback |
5 chỗ |
Nhập khẩu |
Ước tính giá
|
|
MINI Cooper S 5 Door ( Máy xăng )
|
1.819 tỷ |
MINI |
Hatchback |
5 chỗ |
Nhập khẩu |
Ước tính giá
|
|
Toyota Corolla Cross 1.8G (Máy xăng)
|
746 triệu |
Toyota |
SUV |
5 chỗ |
Nhập khẩu |
Ước tính giá
|
|
Toyota Corolla Cross 1.8V (Máy xăng)
|
846 triệu |
Toyota |
SUV |
5 chỗ |
Nhập khẩu |
Ước tính giá
|
|
Toyota Corolla Cross 1.8HV (Máy xăng)
|
936 triệu |
Toyota |
SUV |
5 chỗ |
Nhập khẩu |
Ước tính giá
|
|
Renault Arkana 1.6L Tiêu Chuẩn (Máy xăng)
|
919 triệu |
Renault |
SUV-Coupe |
5 chỗ |
Nhập khẩu |
Ước tính giá
|
|
Renault Arkana 2.0L Cao Cấp (Máy xăng)
|
1.019 tỷ |
Renault |
SUV-Coupe |
5 chỗ |
Nhập khẩu |
Ước tính giá
|
|
Renault Kaptur 1.6L (Máy xăng)
|
696 triệu |
Renault |
Crossover |
5 chỗ |
Nhập khẩu |
Ước tính giá
|
|
Joyear CM7 (Máy xăng)
|
819 triệu |
DongFeng |
MPV |
7 chỗ |
Nhập khẩu |
Ước tính giá
|
|
Dongfeng T5 (Máy xăng)
|
689 triệu |
DongFeng |
SUV |
5 chỗ |
Nhập khẩu |
Ước tính giá
|
|
Dongfeng M3 (Máy xăng)
|
489 triệu |
DongFeng |
MPV |
9 chỗ |
Nhập khẩu |
Ước tính giá
|
|
BAIC Beijing X7 1.5 MT (Máy xăng)
|
528 triệu |
BAIC |
Crossover |
5 chỗ |
Nhập khẩu |
Ước tính giá
|
|
BAIC Beijing X7 1.5 Premium (Máy xăng)
|
688 triệu |
BAIC |
Crossover |
5 chỗ |
Nhập khẩu |
Ước tính giá
|
|
MINI John Cooper Works Countryman (Máy xăng)
|
2.599 tỷ |
MINI |
Hatchback |
5 chỗ |
Nhập khẩu |
Ước tính giá
|
|
MINI Cooper S Clubman LCI ( Máy xăng )
|
2.239 tỷ |
MINI |
Hatchback |
5 chỗ |
Nhập khẩu |
Ước tính giá
|
|
BMW Z4 sDrive30i M Sport (Máy xăng)
|
3.409 tỷ |
BMW |
Coupe |
2 chỗ |
Nhập khẩu |
Ước tính giá
|
|
New Mitsubishi Xpander Đặc Biệt ( Máy xăng)
|
630 triệu |
Mitsubishi |
MPV |
7 chỗ |
Lắp ráp |
Ước tính giá
|
|
KIA K5 2.0 Luxury (Máy xăng)
|
896 triệu |
KIA |
Sedan |
5 chỗ |
Lắp ráp |
Ước tính giá
|
|
KIA K5 2.0 Premium (Máy xăng)
|
929 triệu |
KIA |
Sedan |
5 chỗ |
Lắp ráp |
Ước tính giá
|
|
KIA K5 2.5 GT-Line (Máy xăng)
|
1.029 tỷ |
KIA |
Sedan |
5 chỗ |
Lắp ráp |
Ước tính giá
|
|
Toyota Raize CVT (Máy xăng)
|
547 triệu |
Toyota |
SUV |
5 chỗ |
Nhập khẩu |
Ước tính giá
|