Danh Sách Xe Ô tô Tại Việt Nam

65 ôtô
All New Mazda 3 Sport Luxury (Máy xăng)
Động cơ Skyactiv-G 1.5L
Nhiênliệu Xăng
Hộp số Số tự động 6 cấp
Loại xe Hatchback
Số chỗ 5 chỗ
Năm sản xuất 2020
All New Mazda 3 Sport Premium (Máy xăng)
Động cơ Skyactiv-G 1.5L
Nhiênliệu Xăng
Hộp số Số tự động 6 cấp
Loại xe Hatchback
Số chỗ 5 chỗ
Năm sản xuất 2020
New Mazda 2 Sport 1.5L Luxury (Máy xăng)
Động cơ Skyactiv 1.5L
Nhiênliệu Xăng
Hộp số Số tự động 6 cấp
Loại xe Hatchback
Số chỗ 5 chỗ
Năm sản xuất 2020
New Mazda 2 Sport 1.5L Premium (Máy xăng)
Động cơ Skyactiv 1.5L
Nhiênliệu Xăng
Hộp số Số tự động 6 cấp
Loại xe Hatchback
Số chỗ 5 chỗ
Năm sản xuất 2020
New KIA Morning MT (Máy xăng)

New KIA Morning MT (Máy xăng)

Ưu đãi 10 triệuTháng 9
339 triệu 349 triệu
Trả hàng tháng từ:6 triệu x 60
Động cơ Kappa 1.2L
Nhiênliệu Xăng
Hộp số Số sàn
Loại xe Hatchback
Số chỗ 5 chỗ
Năm sản xuất 2022
New KIA Morning X-Line (Máy Xăng)
Động cơ Kappa 1.25L
Nhiênliệu Xăng
Hộp số Số tự động 4 cấp
Loại xe Hatchback
Số chỗ 5 chỗ
Năm sản xuất 2024
Toyota Wigo G (Máy xăng)
Động cơ I4 2.0L
Nhiênliệu Xăng
Hộp số Số tự động vô cấp
Loại xe Hatchback
Số chỗ 5 chỗ
Năm sản xuất 2023
Hyundai Grand i10 Hatchback 1.2 MT Tiêu Chuẩn (Máy xăng)
Động cơ I4
Nhiênliệu Xăng
Hộp số Số sàn 5 cấp
Loại xe Hatchback
Số chỗ 5 chỗ
Năm sản xuất 2024
Hyundai Grand i10 Hatchback 1.2 AT Tiêu Chuẩn (Máy xăng)
Động cơ Kappa 1.2L
Nhiênliệu Xăng
Hộp số Số sàn 5 cấp
Loại xe Hatchback
Số chỗ 5 chỗ
Năm sản xuất 2021
Hyundai Grand i10 Hatchback 1.2 AT (Máy xăng)
Động cơ Kappa 1.2L
Nhiênliệu Xăng
Hộp số Số tự động 4 cấp
Loại xe Hatchback
Số chỗ 5 chỗ
Năm sản xuất 2024
Honda Civic Type R (Máy Xăng)
Động cơ I4
Nhiênliệu Xăng
Hộp số Số tự động 6 cấp
Loại xe Hatchback
Số chỗ 5 chỗ
Năm sản xuất 2022
Mercedes A200 (Máy xăng)
Động cơ R4 1.6L
Nhiênliệu Xăng
Hộp số Số tự động
Loại xe Hatchback
Số chỗ 5 chỗ
Năm sản xuất 2022
Mercedes A250 (Máy xăng)
Động cơ I4 2.0L
Nhiênliệu Xăng
Hộp số Số tự động ly hợp kép 7 cấp
Loại xe Hatchback
Số chỗ 5 chỗ
Năm sản xuất 2022
Volkswagen Golf 1.5 eTSI Life (Máy xăng)
Động cơ TSI 2.0
Nhiênliệu Xăng
Hộp số AT
Loại xe Hatchback
Số chỗ 7 chỗ
Năm sản xuất 2025
Volkswagen Golf 1.5 eTSI Style (Máy xăng)
Động cơ TSI 2.0
Nhiênliệu Xăng
Hộp số AT
Loại xe Hatchback
Số chỗ 7 chỗ
Năm sản xuất 2025
Volkswagen Golf 1.5 eTSI R-Line (Máy xăng)
Động cơ TSI 2.0
Nhiênliệu Xăng
Hộp số AT
Loại xe Hatchback
Số chỗ 7 chỗ
Năm sản xuất 2025
Volkswagen Golf 2.0 TSI GTI Lite (Máy xăng)
Động cơ TSI 2.0
Nhiênliệu Xăng
Hộp số AT
Loại xe Hatchback
Số chỗ 7 chỗ
Năm sản xuất 2025
Volkswagen Golf 2.0 TSI GTI Perf (Máy xăng)
Động cơ TSI 2.0
Nhiênliệu Xăng
Hộp số AT
Loại xe Hatchback
Số chỗ 7 chỗ
Năm sản xuất 2025
Volkswagen Golf R Performance 4Motion (Máy xăng)
Động cơ TSI 2.0
Nhiênliệu Xăng
Hộp số AT
Loại xe Hatchback
Số chỗ 7 chỗ
Năm sản xuất 2025
Volkswagen Polo Hatchback 1.6L (Máy xăng)
Động cơ I4
Nhiênliệu Xăng
Hộp số Số tự động 6 cấp
Loại xe Hatchback
Số chỗ 5 chỗ
Năm sản xuất 2021
Suzuki Swift 2-TONE (Máy xăng)
Động cơ I4 1.2L
Nhiênliệu Xăng
Hộp số Số tự động vô cấp
Loại xe Hatchback
Số chỗ 5 chỗ
Năm sản xuất 2025
Suzuki Swift 1-TONE (Máy xăng)
Động cơ I4 1.2L
Nhiênliệu Xăng
Hộp số Số tự động vô cấp
Loại xe Hatchback
Số chỗ 5 chỗ
Năm sản xuất 2025
Suzuki Swift GLX (Máy xăng)
Động cơ I4 1.2L
Nhiênliệu Xăng
Hộp số Số tự động vô cấp
Loại xe Hatchback
Số chỗ 5 chỗ
Năm sản xuất 2021
MINI Cooper S 3 Door (Máy xăng)
Động cơ I4 2.0L
Nhiênliệu Xăng
Hộp số Số tự động ly hợp kép 7 cấp
Loại xe Hatchback
Số chỗ 4 chỗ
Năm sản xuất 2025

Nhận thông tin

Đăng ký để cập nhật tin tức mới về xe hàng ngày.