Danh Sách Xe Ô tô Tại Việt Nam

223 ôtô
Subaru WRX 2.4 CVT tS EyeSight (Máy xăng)
Động cơ 2.4L
Nhiênliệu Xăng
Hộp số CVT
Loại xe Sedan
Số chỗ 5 chỗ
Năm sản xuất 2024
Subaru WRX 2.4 CVT 6MT (Máy xăng)

Subaru WRX 2.4 CVT 6MT (Máy xăng)

Ưu đãi 309 triệuTháng 8
1.690 triệu 1.999 triệu
Trả hàng tháng từ:28 triệu x 60
Động cơ 2.4L
Nhiênliệu Xăng
Hộp số MT
Loại xe Sedan
Số chỗ 5 chỗ
Năm sản xuất 2024
All New Mazda 3 Deluxe (Máy Xăng)
Động cơ Skyactiv-G 1.5L
Nhiênliệu Xăng
Hộp số Số tự động 6 cấp
Loại xe Sedan
Số chỗ 5 chỗ
Năm sản xuất 2020
All New Mazda 3 Luxury (Máy xăng)
Động cơ Skyactiv-G 1.5L
Nhiênliệu Xăng
Hộp số Số tự động 6 cấp
Loại xe Sedan
Số chỗ 5 chỗ
Năm sản xuất 2020
All New Mazda 3 Premium (Máy xăng)
Động cơ Skyactiv
Nhiênliệu Xăng
Hộp số Số tự động 6 cấp
Loại xe Sedan
Số chỗ 5 chỗ
Năm sản xuất 2020
All New Mazda 3 Signature (Máy xăng)
Động cơ Skyactiv
Nhiênliệu Xăng
Hộp số Số tự động 6 cấp
Loại xe Sedan
Số chỗ 5 chỗ
Năm sản xuất 2020
New Mazda 6 2.0L Luxury (Máy xăng)

New Mazda 6 2.0L Luxury (Máy xăng)

Ưu đãi 11 triệuTháng 8
758 triệu 769 triệu
Trả hàng tháng từ:13 triệu x 60
Động cơ Skyactiv 2.0L
Nhiênliệu Xăng
Hộp số Số tự động 6 cấp
Loại xe Sedan
Số chỗ 5 chỗ
Năm sản xuất 2024
New Mazda 6 2.0L Premium (Máy xăng)

New Mazda 6 2.0L Premium (Máy xăng)

Ưu đãi 11 triệuTháng 8
798 triệu 809 triệu
Trả hàng tháng từ:13 triệu x 60
Động cơ SkyActiv-G 2.0L
Nhiênliệu Xăng
Hộp số Số tự động 6 cấp
Loại xe Sedan
Số chỗ 5 chỗ
Năm sản xuất 2024
New Mazda 6 2.5L Signature (Máy xăng)
Động cơ SkyActiv-G 2.5L
Nhiênliệu Xăng
Hộp số Số tự động 6 cấp
Loại xe Sedan
Số chỗ 5 chỗ
Năm sản xuất 2024
New Mazda 2 1.5L AT (Máy xăng)
Động cơ Skyactiv 1.5L
Nhiênliệu Xăng
Hộp số Số tự động 6 cấp
Loại xe Sedan
Số chỗ 5 chỗ
Năm sản xuất 2020
New Mazda 2 1.5L Deluxe (Máy xăng)
Động cơ Skyactiv 1.5L
Nhiênliệu Xăng
Hộp số Số tự động 6 cấp
Loại xe Sedan
Số chỗ 5 chỗ
Năm sản xuất 2025
New Mazda 2 1.5L Luxury (Máy xăng)
Động cơ Skyactiv 1.5L
Nhiênliệu Xăng
Hộp số Số tự động 6 cấp
Loại xe Sedan
Số chỗ 5 chỗ
Năm sản xuất 2020
New Mazda 2 1.5L Premium (Máy xăng)
Động cơ Skyactiv 1.5L
Nhiênliệu Xăng
Hộp số Số tự động 6 cấp
Loại xe Sedan
Số chỗ 5 chỗ
Năm sản xuất 2020
KIA K3 1.6 Luxury (Máy xăng)
Động cơ Gamma 1.6L
Nhiênliệu Xăng
Hộp số Số tự động
Loại xe Sedan
Số chỗ 5 chỗ
Năm sản xuất 2021
KIA K3 2.0 Premium (Máy xăng)
Động cơ Nu 2.0L
Nhiênliệu Xăng
Hộp số Số tự động
Loại xe Sedan
Số chỗ 5 chỗ
Năm sản xuất 2021
KIA K3 1.6 Turbo (Máy xăng)

KIA K3 1.6 Turbo (Máy xăng)

Ưu đãi 50 triệuTháng 8
639 triệu 689 triệu
Trả hàng tháng từ:11 triệu x 60
Động cơ Gamma 1.6T
Nhiênliệu Xăng
Hộp số Số tự động
Loại xe Sedan
Số chỗ 5 chỗ
Năm sản xuất 2022
KIA Soluto MT (Máy Xăng)

KIA Soluto MT (Máy Xăng)

Ưu đãi 10 triệuTháng 8
376 triệu 386 triệu
Trả hàng tháng từ:6 triệu x 60
Động cơ Kappa 1.4L
Nhiênliệu Xăng
Hộp số Số sàn 5 cấp
Loại xe Sedan
Số chỗ 5 chỗ
Năm sản xuất 2019
KIA Soluto MT Deluxe (Máy Xăng)
Động cơ Kappa 1.4L
Nhiênliệu Xăng
Hộp số Số sàn 5 cấp
Loại xe Sedan
Số chỗ 5 chỗ
Năm sản xuất 2019
KIA Soluto AT Deluxe (Máy Xăng)
Động cơ Kappa 1.4L
Nhiênliệu Xăng
Hộp số Số tự động 4 cấp
Loại xe Sedan
Số chỗ 5 chỗ
Năm sản xuất 2019
KIA K5 2.0 Luxury (Máy xăng)

KIA K5 2.0 Luxury (Máy xăng)

Ưu đãi 40 triệuTháng 8
809 triệu 849 triệu
Trả hàng tháng từ:13 triệu x 60
Động cơ Nu 2.0 MPI
Nhiênliệu Xăng
Hộp số Số tự động 6 cấp
Loại xe Sedan
Số chỗ 5 chỗ
Năm sản xuất 2021
KIA K5 2.0 Premium (Máy xăng)
Động cơ Nu 2.0 MPI
Nhiênliệu Xăng
Hộp số Số tự động 6 cấp
Loại xe Sedan
Số chỗ 5 chỗ
Năm sản xuất 2021
KIA K5 2.5 GT-Line (Máy xăng)

KIA K5 2.5 GT-Line (Máy xăng)

Ưu đãi 6 triệuTháng 8
951 triệu 957 triệu
Trả hàng tháng từ:16 triệu x 60
Động cơ Theta-III 2.5 GDi
Nhiênliệu Xăng
Hộp số Số tự động 6 cấp
Loại xe Sedan
Số chỗ 5 chỗ
Năm sản xuất 2021
Toyota Vios 1.5E MT (Máy xăng)
Động cơ 2NR-FE 1.5L
Nhiênliệu Xăng
Hộp số Số sàn 5 cấp
Loại xe Sedan
Số chỗ 5 chỗ
Năm sản xuất 2023
Toyota Vios 1.5E CVT (Máy xăng)
Động cơ 2NR-FE 1.5L
Nhiênliệu Xăng
Hộp số Số tự động vô cấp
Loại xe Sedan
Số chỗ 5 chỗ
Năm sản xuất 2023

Nhận thông tin

Đăng ký để cập nhật tin tức mới về xe hàng ngày.