Hai phiên bản cao cấp nhất của Mitsubishi Triton trước đây nay đã được thay thế hoàn toàn bằng bản thể thao mới với tên gọi Mitsubishi Triton Athlete.
Các mẫu xe bán tải tại Việt Nam thường có thêm phiên bản thể thao cao cấp hơn, có thể kể tới như Ford Ranger có bản Wildtrak, Toyota Hilux có bản Adventure hay Nissan Navara Pro4X. Tới thời điểm hiện tại, Mitsubishi Triton cũng có bản tương tự với tên gọi Athlete.
Trong lần nâng cấp nay, Triton không bổ sung phiên bản, mà lại thay thế hoàn toàn hai bản Premium trước bằng bản Athlete mới với cấu hình tương đồng. Triton thế hệ mới có giá niêm yết lần lượt cho hai phiên bản Athlete 4x2 AT và 4x4 AT là 760 triệu và 885 triệu đồng, tức là tăng thêm 20 triệu đồng so với hai bản Premium.
CHƯƠNG TRÌNH ƯU ĐÃI THÁNG 8-2022
DỊCH VỤ HẬU CẦN
Ngoại thất
Mitsubishi Triton Athlete 4x4 AT mới ra mắt có những thay đổi về diện mạo so với các bản Premium trước đây. Ngoại thất Triton Athlete có các điểm mới nổi bật, bao gồm các chi tiết sơn đen như cản trước và trang trí cản trước, lưới tản nhiệt trước. Các trang bị khác bên ngoài xe vẫn giữ nguyên, như cụm đèn chiếu sáng LED.
Ở phần thân xe Mitsubishi Triton Athlete 4x4 AT cũng có nâng cấp về ốp gương chiếu hậu , chỉnh/gập điện, ốp vè và bộ mâm hợp kim 18 inch, đi kèm thanh trang trí thể thao màu đen, cộng thêm bộ tem thể thao cách điệu tông đen trên nền sơn màu cam nổi bật.
Đuôi xe nổi bật với đèn hậu LED vẫn được giữ nguyên như bản tiền nhiệm. Thiết kế tem xe kéo dài về phía đuôi xe cùng dòng chữ “Triton Athlete" được tạo hình sắc sảo với tông màu tương phản khiến ngoại hình xe trở nên ấn tượng, nổi bật.
Nội thất
Khoang cabin xe Mitsubishi Triton Athlete 4x4 AT mang đến cái nhìn mới mẻ hơn khi phối hai tông màu đen-cam. Toàn bộ ghế ngồi trên xe đem đến sự khác biệt rõ rệt nhất khi được bọc da đúng theo tông đen-cam, với màu cam nổi bật hơn cả. Một số chi tiết cũng có chỉ may màu cam tông xuyệt tông.
Ở vị trí hàng ghế sau có độ ngả 25° theo thiết kế J-line cùng khoảng để chân lên đến 1.745mm rộng nhất phân khúc sẽ giúp cho người ngồi sau luôn cảm thấy thoải mái, nhất là trong những chuyến đi dài.
Hệ thống điều hòa trên xe tự động 2 vùng độc lập, đặc biệt có cửa gió điều hòa phía sau trên trần cho phép điều chỉnh luồng gió - duy nhất trong phân khúc vẫn có mặt trên hai phiên bản của Triton Athlete.
Tổng thể nội thất xe Mitsubishi Triton Athlete không có sự khác biệt nhiều so với thế hệ trước về trang bị tiện nghi, với một số điểm nhấn như vô-lăng 4 chấu tích hợp nhiều nút bấm, màn hình cảm ứng 7 inch hỗ trợ Apple CarPlay, điều hòa tự động 2 vùng, ghế lái chỉnh điện 8 hướng...
Vận hành
Động cơ của xe bán tải Mitsubishi Triton Athlete 4x4 AT không có sự thay đổi. Xe được trang bị động cơ diesel 2.4L MIVEC, sản sinh công suất 179 mã lực tại 3.500 vòng/phút và mô-men xoắn 430 Nm tại 2.500 vòng/phút.
Sức mạnh được truyền xuống 2 cầu (Full-time 4WD) thông qua hộp số tự động 6 cấp (6AT) với chế độ thể thao, tích hợp lẫy chuyển số trên vô-lăng.
An toàn
Các trang bị an toàn được trang bị trên Mitsubishi Triton Athlete 4x2 AT gồm:
Triton vẫn được nhập từ Thái Lan giống hầu hết bán tải trên thị trường. Chỉ có Ranger mới được lắp ráp trong nước. Xét về doanh số, trong tháng 10 vừa qua, Triton vẫn nằm ở vị trí thứ 3 sau Hilux, còn Ranger tiếp tục đứng đầu bảng. Do đó, động thái ra mắt phiên bản mới của Triton giúp rút ngắn khoảng cách hoặc có thể thay đổi vị trí của mẫu xe xếp thứ hai là Hilux.
Kích thước dài x rộng x cao (mm)5.305 x 1.815 x 1.795
Chiều dài cơ sở (mm)
Khoảng sáng gầm xe (mm)220
Bán kính vòng quay (mm)5.900
Thể tích khoang hành lý (lít)
Dung tích bình nhiên liệu (lít)75
Trọng lượng không tải (kg)2.000
Trọng lượng toàn tải (kg)
Lốp xe265/60R18
Mâm xeMâm đúc hợp kim
Số chỗ5
Công nghệ động cơDiesel MIVEC
Loại động cơ2.4L Diesel MIVEC DI-D, Hi-Power
Dung tích xi lanh (cc)
Loại nhiên liệuDiesel
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)181/3.500
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)430/2.500
Hộp số6AT - Sport mode
Hệ thống dẫn động2 cầu Super Select 4WD-II Super Select 4WD-II
Tiêu chuẩn khí thải
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km)
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)Có
Trợ lực vô-lăngTrợ lực thủy lực
Hệ thống treo trướcĐộc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng Independent Double Wishbone, Coil Springs, Stabilizer Bar
Hệ thống treo sauNhíp lá Leaf Springs
Phanh trướcĐĩa thông gió 17"
Phanh sauTang trống
Giữ phanh tự động
Đèn chiếu xaĐèn LED & Điều chỉnh độ cao chiếu sáng
Đèn chiếu gần
Đèn ban ngàyLED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Gạt mưa tự độngCó
Gương chiếu hậuChỉnh/gập điện, màu đen, tích hợp đèn báo rẽ
Ống xả kép
Chất liệu bọc ghếDa, 2 màu
Ghế lái chỉnh điệnChỉnh điện 8 hướng
Nhớ vị trí ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện
Tựa tay hàng ghế sauCó + hốc để ly
Chất liệu bọc vô-lăngDa
Chìa khoá thông minhCó
Khởi động nút bấmCó
Điều hoàTự động 2 vùng
Cửa gió hàng ghế sauCó
Cửa kính một chạmCó
Màn hình trung tâmMàn hình cảm ứng 7'', Dạng LCD
Cửa sổ trời
Hệ thống loa6 loa
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngCó
Kết nối Apple CarPlayCó
Kết nối Android AutoCó
Kết nối AUXCó
Kết nối USBCó
Kết nối BluetoothCó
Radio AM/FM
Số túi khí7
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)Có
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)Có
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)Có
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
Hệ thống cân bằng điện tử (DSC)Có
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt (TCS)
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA)Có
Cảnh báo điểm mùCó
Cảm biến lùiCó
Camera lùi
Camera 360 độ
Cảnh báo chệch làn (LDW)
Hỗ trợ giữ làn (LAS)
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA)Có
Danh sách Showroom
Tin tức liên quan
Nhận thông tin mới về Xe