Khoa học công nghệ phát triển vượt bậc đã mang đến nhiều thay đổi cho thế giới ô tô, nổi bật trong đó có hệ thống lái thủy lực. Trang bị được thừa hưởng nhiều tính năng tiên tiến, nhằm nâng cao trải nghiệm tay lái của người dùng.
Vô lăng trợ lực thủy lực giúp việc điều khiển lái xe trở nên nhẹ nhàng, chính xác và an toàn hơn, mà vẫn đảm bảo phản ứng lái nhanh nhạy. Tuy nhiên không phải ai cũng hiểu rõ về cấu tạo hay cách thức hoạt động hệ thống này.
Để giúp bạn đọc nắm được các thông tin về hệ thống lái ô tô là gì?, ở bài viết này tôi sẽ trình bày về hệ thống trợ lực lái thủy lực HPS, cấu tạo của HPS như thế nào? Nguyên lý hoạt động ra sao? Bên cạnh đó là lợi ích và những lưu ý cần quan tâm trong quá trình sử dụng.
1Hệ thống trợ lực lái thủy lực HPS là gì?
Hệ thống lái trợ lực thủy lực là một hệ thống hỗ trợ lái tự động, sử dụng áp suất dầu để giúp người lái đánh lái nhẹ nhàng hơn. Hệ thống này hoạt động dựa trên nguyên tắc sử dụng lực của dầu thủy lực để tác động lên trục lái, giúp người lái đánh lái dễ dàng hơn.
Hệ thống trợ lực dầu được ra đời đầu tiên và được sử dụng phổ biến vì có cấu tạo đơn giản, chi phí lắp đặt và bảo dưỡng thấp, giúp giảm thiểu chi phí vận hành cho người dùng. Tại Việt Nam, hệ thống lái trợ lực thủy lực từng được trang bị đa dạng trên các dòng xe như Toyota Cross, Toyota Camry, Honda Civic, All New Mazda 3,...
2Cấu tạo của hệ thống trợ lực lái thủy lực ô tô
Hệ thống HPS được cấu tạo từ các thành phần chính có thể kể đến như sau:
- Bơm thủy lực: Đây là bộ phận tạo ra áp suất dầu thủy lực.
- Van phân phối dầu thủy lực: Là bộ phận điều chỉnh lượng dầu thủy lực đi đến các bộ phận khác của hệ thống.
- Cụm xi lanh thủy lực: Cụm xi lanh thủy lực là bộ phận tác động lên trục lái.
- Hộp cơ cấu lái gắn vào thanh răng đánh lái: Có nhiệm vụ chuyển đổi chuyển động xoay của vô lăng thành chuyển động thẳng của thanh răng đánh lái.
3Nguyên lý hoạt động của hệ thống trợ lực lái thủy lực ô tô
Dây đai truyền công suất từ động cơ đến bơm trợ lực, giúp bơm tạo ra áp suất dầu cần thiết. Khi người lái đánh lái, van phân phối sẽ điều chỉnh lượng dầu thủy lực đi vào xi lanh, tạo ra lực đẩy khiến piston đẩy thanh răng theo hướng xoay của vô lăng. Lực đẩy tạo ra bởi chênh lệch áp suất giữa hai đầu piston sẽ giúp giảm bớt lực tác động của người lái lên vô lăng.
Hệ thống trợ lực lái thủy lực chỉ hoạt động khi động cơ nổ máy, do đó khi dừng xe và tắt động cơ, việc đánh lái sẽ gặp nhiều khó khăn. Ở tốc độ cao, áp lực dầu lớn có thể khiến tay lái phản ứng quá nhanh với các thao tác của người lái, gây khó khăn cho việc kiểm soát xe.
4Lợi ích khi sử dụng hệ thống trợ lực dầu
Không giống như hệ thống lái chủ động AFS, cấu tạo của hệ thống trợ lực lái thủy lực tương đối đơn giản, vì thế chi phí bảo dưỡng, sửa chữa xe cũng thấp hơn so với các hệ thống lái khác.
Hệ thống trợ lực lái cơ khí sử dụng các bộ phận cơ khí để tạo ra lực trợ lực. Do đó, hệ thống này có độ phản hồi cao, giúp người lái cảm nhận được rõ ràng các lực tác động từ mặt đường lên bánh xe, mang lại cảm giác lái chân thực.
Nhờ áp suất dầu thủy lực để tạo ra lực đẩy, giúp trợ lực dầu giảm lực tác dụng lên tay lái, hỗ trợ việc đánh lái nhẹ nhàng và đơn giản hơn, làm giảm thiểu nguy cơ tai nạn, bên cạnh đó còn dễ dàng xử lý các tình huống bất ngờ trên đường.
Hệ thống trợ lực dầu giúp giảm căng thẳng cho tay và cổ, từ đó người điều khiển cũng thoải mái hơn trong quá trình lái xe. Với tốc độ trả vô-lăng về trung tâm nhanh chóng, giúp người lái có thể dễ dàng giữ xe đi thẳng, đặc biệt là khi điều khiển xe trên cao tốc.
Hệ thống trợ lực dầu giúp giảm lực tác dụng lên tay lái, từ đó giúp giảm lực tác dụng lên bánh xe, làm giảm thiểu độ hao mòn lốp xe, giúp tăng tuổi thọ của lốp xe.
5Lưu ý khi sử dụng hệ thống trợ lực lái thủy lực
Để quá trình sử dụng diễn ra suôn sẻ và an toàn, người dùng nên thường xuyên bảo dưỡng và kiểm tra hệ thống, nếu có dấu hiệu hư hỏng có thể kịp thời xử lý và sửa chữa giúp tránh những nguy hiểm trong chuyến hành trình.
Dầu trợ lực có hạn sử dụng nhất định, vì thế chủ xe nên kiểm tra và thay dầu định kỳ để giúp hệ thống hoạt động trơn tru và kéo dài tuổi thọ, cùng với đó là duy trì ở mức quy định để tránh tình trạng hệ thống sẽ hoạt động kém hiệu quả, gây khó khăn cho việc đánh lái.
Người điều khiển không nên đánh lái quá mạnh hoặc quá đột ngột, vì hành động này có thể làm hệ thống trợ lực lái sẽ phải hoạt động hết công suất để tạo ra lực trợ lực, dễ dẫn đến các hư hỏng hệ thống trợ lực.
Khi nhận thấy có dấu hiệu như tay lái bị cứng hoặc tiếng ồn phát ra từ hệ thống trợ lực lái đây là dấu hiệu cho thấy hệ thống trợ lực lái đang gặp vấn đề, sự mòn hoặc hỏng hóc, vì thế người lái cần đưa xe đến gara để kiểm tra và khắc phục tình trạng này kịp thời.
Tóm lại, hệ thống trợ lực lái thủy lực HPS là một tính năng hỗ trợ người lái hết sự quan trọng và cần thiết trong việc điều khiển tay lái chuyển hướng một cách dễ dàng, nhẹ nhàng và đơn giản hơn trên mọi chuyến hành trình.
6Những câu hỏi thường gặp
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về chủ đề “Hệ thống lái HPS” mà nhiều chủ xe có thể quan tâm và theo dõi.
1
Nhìn chung, hệ thống lái HPS là một hệ thống an toàn. Hệ thống này giúp người lái dễ dàng đánh lái hơn, đặc biệt là trong những tình huống khẩn cấp. Điều này có thể giúp giảm thiểu những tai nạn xảy ra.
2
Hệ thống lái điện sử dụng mô-tơ điện để tạo ra lực trợ lực, trong khi hệ thống lái HPS sử dụng áp suất dầu thủy lực để tạo ra lực trợ lực. Cả hai hệ thống đều có ưu và nhược điểm riêng. Hệ thống lái HPS có ưu điểm mang lại cảm giác lái chân thực hơn, trong khi hệ thống lái điện có ưu điểm tiết kiệm nhiên liệu hơn và cấu tạo đơn giản hơn.
3
Cách đơn giản nhất để biết hệ thống lái HPS của xe đang hoạt động bình thường là kiểm tra mức dầu trợ lực lái. Nếu mức dầu luôn ở mức quy định, hệ thống lái HPS của xe đang hoạt động bình thường. Ngoài ra, tài xế cũng có thể kiểm tra cảm giác đánh lái của xe. Nếu tay lái nhẹ nhàng, dễ dàng đánh lái, hệ thống lái HPS của xe đang hoạt động bình thường.