Trong cuộc đua của các mẫu xe phân khúc A thì Suzuki Celerio nhập khẩu vẫn sở hữu rất nhiều ưu điểm nổi trội trước đối thủ. Celerio mang diện mạo phong cách, trang bị tiện nghi được tối giản nhưng vẫn đáp ứng đầy đủ yêu cầu của hành khách, các tính năng an toàn hiện đại, đặc biệt giá bán rất cạnh tranh. Bảng thông số kỹ thuật dưới đây sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quát về mẫu xe này.

Suzuki Celerio được thiết kế với thông điệp “Extra Large Small Car” với tiêu chí: xe đô thị sở hữu kích thước nhỏ, trang bị nội thất tiện nghi đủ dùng, cùng với khả năng vận hành linh hoạt đi cùng mức giá rẻ nhất phân khúc. Có thể thấy, ngoại thất của xe không thật sự nổi bật nhưng vẫn sở hữu cái nhìn thân thiện bởi sự xuất hiện của những đường nét linh hoạt.

Suzuki Celerio là sự lựa chọn phù hợp cho nhu cầu di chuyển trong đô thị
Suzuki Celerio là sự lựa chọn phù hợp di chuyển trong đô thị

Suzuki Celerio là sự lựa chọn phù hợp cho nhu cầu di chuyển trong đô thị với khả năng đánh lái nhẹ nhàng nhờ trang bị kiểu trợ lực lái điện. Chính vì mẫu xe này sinh ra dành để chạy trong đô thị, vì vậy bạn không nên mong đợi cảm giác lái tốt khi xe chạy đường trường, đầy cũng là điều dễ nhận thấy ở phần lớn các mẫu xe cỡ nhỏ trên thị trường hiện nay.

1Giá bán Suzuki Celerio

Theo công bố của nhà sản xuất, Suzuki Celerio có giá cụ thể như sau:

Phiên bản Giá bán

Suzuki Celerio 1.0 MT 2019 (Máy xăng)

Hết sản xuất

Suzuki Celerio 1.0 CVT 2019 (Máy xăng)

Hết sản xuất

Giá xe Suzuki Celerio tại thị trường Việt Nam

2Chi tiết thông số kỹ thuật Suzuki Celerio

DailyXe xin cung cấp tới bạn bảng thông số kỹ thuật của các phiên bản Suzuki Celerio như sau:

Kích thước dài x rộng x cao (mm)$value

Chiều dài cơ sở (mm)$value

Khoảng sáng gầm xe (mm)$value

Bán kính vòng quay (mm)$value

Thể tích khoang hành lý (lít)$value

Dung tích bình nhiên liệu (lít)$value

Trọng lượng không tải (kg)$value

Trọng lượng toàn tải (kg)$value

Lốp xe$value

Mâm xe$value

Số chỗ$value

Công nghệ động cơ$value

Loại động cơ$value

Dung tích xi lanh (cc)$value

Loại nhiên liệu$value

Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)$value

Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)$value

Hộp số$value

Hệ thống dẫn động$value

Tiêu chuẩn khí thải$value

Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km)$value

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)$value

Trợ lực vô-lăng$value

Hệ thống treo trước$value

Hệ thống treo sau$value

Phanh trước$value

Phanh sau$value

Giữ phanh tự động$value

Đèn chiếu xa$value

Đèn chiếu gần$value

Đèn ban ngày$value

Đèn pha tự động bật/tắt$value

Đèn pha tự động xa/gần$value

Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu$value

Gạt mưa tự động$value

Gương chiếu hậu$value

Ống xả kép$value

Chất liệu bọc ghế$value

Ghế lái chỉnh điện$value

Nhớ vị trí ghế lái$value

Ghế phụ chỉnh điện$value

Tựa tay hàng ghế sau$value

Chất liệu bọc vô-lăng$value

Chìa khoá thông minh$value

Khởi động nút bấm$value

Điều hoà$value

Cửa gió hàng ghế sau$value

Cửa kính một chạm$value

Màn hình trung tâm$value

Cửa sổ trời$value

Hệ thống loa$value

Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động$value

Kết nối Apple CarPlay$value

Kết nối Android Auto$value

Kết nối AUX$value

Kết nối USB$value

Kết nối Bluetooth$value

Radio AM/FM$value

Số túi khí$value

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)$value

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)$value

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)$value

Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)$value

Hệ thống cân bằng điện tử (DSC)$value

Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt (TCS)$value

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA)$value

Cảnh báo điểm mù$value

Cảm biến lùi$value

Camera lùi$value

Camera 360 độ$value

Cảnh báo chệch làn (LDW)$value

Hỗ trợ giữ làn (LAS)$value

Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA)$value