Ngay từ ngày đầu ra mắt, Ford Focus trở thành một trong những cái tên mới lạ thu hút khách hàng. Sau đó, nó trở thành một trong những mẫu xe ăn khách nhất của hãng, kiêu hãnh chiếm được doanh số rất cao. Bảng thông số kỹ thuật dưới đây sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quát về mẫu xe này.

Thực tế không có gì quá bất ngờ khi Ford Focus phiên bản mới ra mắt thị trường lại “chất” đến như vậy, bởi trước đó Focus đã trở thành mẫu xe ăn khách nhất của Ford trên toàn cầu. Focus được sản xuất dựa trên nền tảng khung gầm mới của Ford. Xe sở hữu ngoại hình và không gian có sự thay đổi rộng rãi hơn. Vì vậy, khả năng khí động học và bảo vệ người lái của Ford Focus sẽ tăng lên đáng kể.

Ford Focus  sở hữu ngoại hình và không gian rộng rãi
Ford Focus sở hữu ngoại hình và không gian rộng rãi

Đồng thời, Ford Focus còn trang bị ngập tràn các công nghệ kết nối và tính năng an toàn hàng đầu phân khúc. Ford Focus mang tới người dùng 3 kiểu dáng gồm sedan, hatchback và station wagon. Tuy nhiên, kiểu dáng station wagon chỉ được bán tại một số thị trường lựa chọn. Còn tại Việt Nam, Ford Focus đang được phân phối với 2 biến thể gồm Focus Hatchback và Focus Sedan.

1Giá xe Ford Focus

Theo công bố của nhà sản xuất, Ford Focus có giá cụ thể như sau:

Phiên bản Giá bán

Ford Focus Sport 1.5L 5 Cửa - Hatchback (Máy xăng)

Hết sản xuất

Ford Focus Trend 1.5L 5 Cửa - Hatchback (Máy xăng)

Hết sản xuất

Ford Focus Titanium 1.5L 4 Cửa - Sedan (Máy xăng)

Hết sản xuất

Ford Focus Trend 1.5L 4 Cửa - Sedan (Máy xăng)

Hết sản xuất

Giá xe Ford Focus tại thị trường Việt Nam

2Thông số kỹ thuật Ford Focus

DailyXe xin cung cấp tới bạn bảng thông số kỹ thuật của các phiên bản Ford Focus như sau:

Kích thước dài x rộng x cao (mm)$value

Chiều dài cơ sở (mm)$value

Khoảng sáng gầm xe (mm)$value

Bán kính vòng quay (mm)$value

Thể tích khoang hành lý (lít)$value

Dung tích bình nhiên liệu (lít)$value

Trọng lượng không tải (kg)$value

Trọng lượng toàn tải (kg)$value

Lốp xe$value

Mâm xe$value

Số chỗ$value

Công nghệ động cơ$value

Loại động cơ$value

Dung tích xi lanh (cc)$value

Loại nhiên liệu$value

Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)$value

Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)$value

Hộp số$value

Hệ thống dẫn động$value

Tiêu chuẩn khí thải$value

Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km)$value

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)$value

Trợ lực vô-lăng$value

Hệ thống treo trước$value

Hệ thống treo sau$value

Phanh trước$value

Phanh sau$value

Giữ phanh tự động$value

Đèn chiếu xa$value

Đèn chiếu gần$value

Đèn ban ngày$value

Đèn pha tự động bật/tắt$value

Đèn pha tự động xa/gần$value

Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu$value

Gạt mưa tự động$value

Gương chiếu hậu$value

Ống xả kép$value

Chất liệu bọc ghế$value

Ghế lái chỉnh điện$value

Nhớ vị trí ghế lái$value

Ghế phụ chỉnh điện$value

Tựa tay hàng ghế sau$value

Chất liệu bọc vô-lăng$value

Chìa khoá thông minh$value

Khởi động nút bấm$value

Điều hoà$value

Cửa gió hàng ghế sau$value

Cửa kính một chạm$value

Màn hình trung tâm$value

Cửa sổ trời$value

Hệ thống loa$value

Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động$value

Kết nối Apple CarPlay$value

Kết nối Android Auto$value

Kết nối AUX$value

Kết nối USB$value

Kết nối Bluetooth$value

Radio AM/FM$value

Số túi khí$value

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)$value

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)$value

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)$value

Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)$value

Hệ thống cân bằng điện tử (DSC)$value

Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt (TCS)$value

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA)$value

Cảnh báo điểm mù$value

Cảm biến lùi$value

Camera lùi$value

Camera 360 độ$value

Cảnh báo chệch làn (LDW)$value

Hỗ trợ giữ làn (LAS)$value

Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA)$value