Ford Ranger kiêu hãnh trở thành minh chứng cho thấy xe bán tải cỡ trung hoàn toàn đủ khả năng tồn tại lâu dài trên thị trường đồng thời chiếm trọn tình cảm của khách hàng trên toàn thế giới. Bảng thông số kỹ thuật dưới đây sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quát về mẫu xe này.

Thực tế giá bán của Ford Ranger luôn thuộc TOP cao nhất so với các đối thủ trong cùng phân khúc. Thế nhưng với diện mạo bề ngoài được cải tiến theo phong cách hầm hố và thể thao hơn. Kết hợp với những tính năng hỗ trợ người lái, tích hợp trang bị an toàn và tiện nghi nổi bật. Vì vậy, Ranger hứa hẹn sẽ lại dẫn đầu phân khúc pick-up tại thị trường Việt Nam.

Ford Ranger diện mạo bề ngoài được cải tiến theo phong cách hầm hố
Ford Ranger diện mạo bề ngoài được cải tiến theo phong cách hầm hố

Nếu bạn đang tìm kiếm một mẫu xe bán tải đủ khả năng đáp ứng tất cả các tiêu chí từ ngoại hình đến tiện nghi nội thất thì Ranger hoàn toàn thừa sức đáp ứng với đa dạng tùy chọn phiên bản khác nhau. Ford Ranger đã thật sự có màn lột xác ấn tượng khi khoác lên mình phong cách tinh tế, khoang cabin nhiều công nghệ, đi cùng động cơ tăng áp 4 xi-lanh hiệu quả hơn cỗ máy hút khí tự nhiên cũ.

1Giá xe Ford Ranger

Theo công bố của nhà sản xuất, Ford Ranger có giá cụ thể như sau:

Phiên bản Giá bán

Ford Ranger XL 2.0L 4x4 MT (Máy dầu)

669 triệu

Ford Ranger XLS 2.0L 4x2 AT (Máy dầu)

707 triệu

Ford Ranger XLS 2.0L 4x4 AT (Máy dầu)

776 triệu

Ford Ranger Sport 4x4 AT (Máy dầu)

864 triệu

Ford Ranger Wildtrak 2.0L 4x4 AT (Máy dầu)

979 triệu

Giá xe Ford Ranger tại thị trường Việt Nam

2Thông số kỹ thuật Ford Ranger

DailyXe xin cung cấp tới bạn bảng thông số kỹ thuật của các phiên bản Ford Ranger như sau:

Kích thước dài x rộng x cao (mm)$value

Chiều dài cơ sở (mm)$value

Khoảng sáng gầm xe (mm)$value

Bán kính vòng quay (mm)$value

Thể tích khoang hành lý (lít)$value

Dung tích bình nhiên liệu (lít)$value

Trọng lượng không tải (kg)$value

Trọng lượng toàn tải (kg)$value

Lốp xe$value

Mâm xe$value

Số chỗ$value

Công nghệ động cơ$value

Loại động cơ$value

Dung tích xi lanh (cc)$value

Loại nhiên liệu$value

Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)$value

Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)$value

Hộp số$value

Hệ thống dẫn động$value

Tiêu chuẩn khí thải$value

Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km)$value

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)$value

Trợ lực vô-lăng$value

Hệ thống treo trước$value

Hệ thống treo sau$value

Phanh trước$value

Phanh sau$value

Giữ phanh tự động$value

Đèn chiếu xa$value

Đèn chiếu gần$value

Đèn ban ngày$value

Đèn pha tự động bật/tắt$value

Đèn pha tự động xa/gần$value

Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu$value

Gạt mưa tự động$value

Gương chiếu hậu$value

Ống xả kép$value

Chất liệu bọc ghế$value

Ghế lái chỉnh điện$value

Nhớ vị trí ghế lái$value

Ghế phụ chỉnh điện$value

Tựa tay hàng ghế sau$value

Chất liệu bọc vô-lăng$value

Chìa khoá thông minh$value

Khởi động nút bấm$value

Điều hoà$value

Cửa gió hàng ghế sau$value

Cửa kính một chạm$value

Màn hình trung tâm$value

Cửa sổ trời$value

Hệ thống loa$value

Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động$value

Kết nối Apple CarPlay$value

Kết nối Android Auto$value

Kết nối AUX$value

Kết nối USB$value

Kết nối Bluetooth$value

Radio AM/FM$value

Số túi khí$value

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)$value

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)$value

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)$value

Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)$value

Hệ thống cân bằng điện tử (DSC)$value

Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt (TCS)$value

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA)$value

Cảnh báo điểm mù$value

Cảm biến lùi$value

Camera lùi$value

Camera 360 độ$value

Cảnh báo chệch làn (LDW)$value

Hỗ trợ giữ làn (LAS)$value

Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA)$value