Tại thị trường Việt Nam, Honda City được nhận định là một trong những mẫu sedan hạng B đáng cân nhắc nhất hiện nay. Bởi xe có giá bán phù hợp với trang bị, kết hợp cùng thiết kế thể thao, mang đến cảm giác lái tốt và tích hợp các trang bị an toàn đầy đủ. Bảng thông số kỹ thuật dưới đây sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quát về mẫu xe này.

Doanh số trung bình của Honda City duy trì ở mức 700 - 800 xe/tháng. Và trong tháng 11-2018, đã có 1.128 chiếc City bán ra, chiếm 38% tổng doanh số bán hàng mảng ô tô của thương hiệu Honda Việt Nam. Honda City thế hệ mới tập trung vào 3 yếu tố: Thiết kế cao cấp - Tiện ích tối ưu - An toàn vượt trội.

Honda City thiết kế thể thao
Honda City thiết kế thể thao

Honda City sở hữu ưu điểm về thiết kế nam tính, phong cách cứng cáp phù hợp với khách hàng nam giới. Xe sở hữu không gian chỗ ngồi và khoang hành lý rộng rãi phù hợp cho một gia đình. Xe tích hợp tiện nghi và tính năng an toàn xứng tầm với giá thành đủ khả năng đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng trong công việc, gia đình hoặc những chuyến đi xa.

1Giá xe Honda City

Theo công bố của nhà sản xuất, Honda City có giá cụ thể như sau:

Phiên bản Giá bán

Honda City G (Máy xăng)

559 triệu

Honda City L (Máy xăng)

589 triệu

Honda City RS (Máy xăng)

609 triệu

Giá xe Honda City tại thị trường Việt Nam

2Thông số kỹ thuật Honda City

DailyXe xin cung cấp tới bạn bảng thông số kỹ thuật của các phiên bản Honda City như sau:

Kích thước dài x rộng x cao (mm)$value

Chiều dài cơ sở (mm)$value

Khoảng sáng gầm xe (mm)$value

Bán kính vòng quay (mm)$value

Thể tích khoang hành lý (lít)$value

Dung tích bình nhiên liệu (lít)$value

Trọng lượng không tải (kg)$value

Trọng lượng toàn tải (kg)$value

Lốp xe$value

Mâm xe$value

Số chỗ$value

Công nghệ động cơ$value

Loại động cơ$value

Dung tích xi lanh (cc)$value

Loại nhiên liệu$value

Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)$value

Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)$value

Hộp số$value

Hệ thống dẫn động$value

Tiêu chuẩn khí thải$value

Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km)$value

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)$value

Trợ lực vô-lăng$value

Hệ thống treo trước$value

Hệ thống treo sau$value

Phanh trước$value

Phanh sau$value

Giữ phanh tự động$value

Đèn chiếu xa$value

Đèn chiếu gần$value

Đèn ban ngày$value

Đèn pha tự động bật/tắt$value

Đèn pha tự động xa/gần$value

Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu$value

Gạt mưa tự động$value

Gương chiếu hậu$value

Ống xả kép$value

Chất liệu bọc ghế$value

Ghế lái chỉnh điện$value

Nhớ vị trí ghế lái$value

Ghế phụ chỉnh điện$value

Tựa tay hàng ghế sau$value

Chất liệu bọc vô-lăng$value

Chìa khoá thông minh$value

Khởi động nút bấm$value

Điều hoà$value

Cửa gió hàng ghế sau$value

Cửa kính một chạm$value

Màn hình trung tâm$value

Cửa sổ trời$value

Hệ thống loa$value

Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động$value

Kết nối Apple CarPlay$value

Kết nối Android Auto$value

Kết nối AUX$value

Kết nối USB$value

Kết nối Bluetooth$value

Radio AM/FM$value

Số túi khí$value

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)$value

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)$value

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)$value

Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)$value

Hệ thống cân bằng điện tử (DSC)$value

Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt (TCS)$value

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA)$value

Cảnh báo điểm mù$value

Cảm biến lùi$value

Camera lùi$value

Camera 360 độ$value

Cảnh báo chệch làn (LDW)$value

Hỗ trợ giữ làn (LAS)$value

Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA)$value