Hyundai Santa Fe sở hữu ngôn ngữ thiết kế hoàn toàn mới, được trang bị hàng loạt công nghệ cũng như các tính năng an toàn hiện đại bậc nhất. Vì vậy, Santa Fe thế hệ mới chính là con át chủ bài tạo lợi thế cạnh tranh cực mạnh của hãng xe Hyundai so với các đối thủ trên thị trường. Bảng thông số kỹ thuật dưới đây sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quát về mẫu xe này.

Phong cách thiết kế Santa Fe thế hệ thứ 4 mang kiểu dáng SUV đặc trưng và được tiếp nguồn sức mạnh từ khối động cơ mới thay thế hoàn toàn cho động cơ V6 trên thế hệ cũ. Tất cả những nỗ lực “tiến hóa” của Santa Fe đều được xem là một “tuyên ngôn” đanh thép khẳng định vị thế của Hyundai trong thị trường SUV cỡ trung cạnh tranh khốc liệt.

Hyundai SantaFe thiết kế mạnh mẽ
Hyundai SantaFe thiết kế mạnh mẽ

Hyundai Santa Fe mang đến cảm giác lái thoải mái với khoang cabin yên tĩnh chinh phục người dùng. Điểm cộng nổi bật của Santa Fe thế hệ mới đó là danh sách dài các tính năng an toàn tiêu chuẩn. Thậm chí, Hyundai còn tự tin khẳng định Santa Fe hoàn toàn có thể đạt được điểm số cao trong các bài kiểm tra an toàn từ Cơ quan an toàn giao thông quốc gia Mỹ hay Viện nghiên cứu an toàn giao thông quốc gia Mỹ.

1Giá xe Hyundai Santa Fe

Theo công bố của nhà sản xuất, Hyundai Santa Fe có giá cụ thể như sau:

Phiên bản Giá bán

Hyundai Santa Fe 2.5 Tiêu Chuẩn (Máy Xăng)

1.029 triệu

Hyundai Santa Fe 2.2 Tiêu Chuẩn (Máy Dầu)

1.120 triệu

Hyundai Santa Fe 2.5 Cao Cấp (Máy Xăng)

1.210 triệu

Hyundai Santa Fe 2.2 Cao Cấp (Máy Dầu)

1.269 triệu

Hyundai Santa Fe Hybrid (Máy xăng)

1.369 triệu

Giá xe Hyundai SantaFe tại thị trường Việt Nam

2Chi tiết thông số kỹ thuật Hyundai Santa Fe

DailyXe xin cung cấp tới bạn bảng thông số kỹ thuật của các phiên bản Hyundai SantaFe như sau:

Kích thước dài x rộng x cao (mm)$value

Chiều dài cơ sở (mm)$value

Khoảng sáng gầm xe (mm)$value

Bán kính vòng quay (mm)$value

Thể tích khoang hành lý (lít)$value

Dung tích bình nhiên liệu (lít)$value

Trọng lượng không tải (kg)$value

Trọng lượng toàn tải (kg)$value

Lốp xe$value

Mâm xe$value

Số chỗ$value

Công nghệ động cơ$value

Loại động cơ$value

Dung tích xi lanh (cc)$value

Loại nhiên liệu$value

Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)$value

Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)$value

Hộp số$value

Hệ thống dẫn động$value

Tiêu chuẩn khí thải$value

Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km)$value

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)$value

Trợ lực vô-lăng$value

Hệ thống treo trước$value

Hệ thống treo sau$value

Phanh trước$value

Phanh sau$value

Giữ phanh tự động$value

Đèn chiếu xa$value

Đèn chiếu gần$value

Đèn ban ngày$value

Đèn pha tự động bật/tắt$value

Đèn pha tự động xa/gần$value

Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu$value

Gạt mưa tự động$value

Gương chiếu hậu$value

Ống xả kép$value

Chất liệu bọc ghế$value

Ghế lái chỉnh điện$value

Nhớ vị trí ghế lái$value

Ghế phụ chỉnh điện$value

Tựa tay hàng ghế sau$value

Chất liệu bọc vô-lăng$value

Chìa khoá thông minh$value

Khởi động nút bấm$value

Điều hoà$value

Cửa gió hàng ghế sau$value

Cửa kính một chạm$value

Màn hình trung tâm$value

Cửa sổ trời$value

Hệ thống loa$value

Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động$value

Kết nối Apple CarPlay$value

Kết nối Android Auto$value

Kết nối AUX$value

Kết nối USB$value

Kết nối Bluetooth$value

Radio AM/FM$value

Số túi khí$value

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)$value

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)$value

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)$value

Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)$value

Hệ thống cân bằng điện tử (DSC)$value

Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt (TCS)$value

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA)$value

Cảnh báo điểm mù$value

Cảm biến lùi$value

Camera lùi$value

Camera 360 độ$value

Cảnh báo chệch làn (LDW)$value

Hỗ trợ giữ làn (LAS)$value

Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA)$value