Hyundai Tucson thế hệ mới nhất hiện nay đã được chuyển sang lắp ráp tại nhà máy Ninh Bình nhằm tăng lợi thế cạnh tranh quan trọng về giá bán. Đặc biệt, Tucson còn bổ sung hai phiên bản có lẽ là “khác biệt” nhất phân khúc với tùy chọn động cơ xăng tăng áp và động cơ diesel tích hợp hàng loạt nâng cấp, trang bị, khả năng vận hành vượt trội. Bảng thông số kỹ thuật dưới đây sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quát về mẫu xe này.

Hiện tại, Hyundai Thành Công đã có những bước đi đúng đắn nhằm tăng thêm sức hút cho thế hệ Hyundai Tucson thứ ba trong xu hướng tăng trưởng mạnh mẽ của những mẫu xe gầm cao. Hyundai Tucson đã có tổng cộng bốn phiên bản, từ đơn giản đến cao cấp nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng của nhiều đối tượng khách hàng.

Tucson là một chiếc SUV di chuyển linh hoạt
Tucson là một chiếc SUV di chuyển linh hoạt

Tucson là một chiếc SUV linh hoạt phù hợp cho cả đô thị lẫn các chuyến đi xa nhờ lợi thế không gian rộng rãi, trang thiết bị thoải mái giúp bạn tận hưởng cuộc sống. Với hai phiên bản mới, bạn sẽ có thêm lựa chọn để làm nên sự khác so với số đông, hoặc sở hữu sức mạnh vận hành hàng đầu phân khúc với Tucson Turbo hoặc cho phép tối ưu hóa giá trị sử dụng động cơ dầu bền bỉ.

1Giá xe Hyundai Tucson

Theo công bố của nhà sản xuất, Hyundai Tucson có giá cụ thể như sau:

Phiên bản Giá bán

Hyundai Tucson 2.0 AT (Máy xăng)

769 triệu 799 triệu

Hyundai Tucson 2.0 Đặc Biệt (Máy xăng)

839 triệu 879 triệu

Hyundai Tucson 2.0 Diesel Đặc Biệt (Máy dầu)

909 triệu 959 triệu

Hyundai Tucson 1.6 T-GDI (Máy xăng)

919 triệu 959 triệu

Giá xe Hyundai Tucson tại thị trường Việt Nam

2Chi tiết thông số kỹ thuật Hyundai Tucson

DailyXe xin cung cấp tới bạn bảng thông số kỹ thuật của các phiên bản Hyundai Tucson như sau:

Kích thước dài x rộng x cao (mm)$value

Chiều dài cơ sở (mm)$value

Khoảng sáng gầm xe (mm)$value

Bán kính vòng quay (mm)$value

Thể tích khoang hành lý (lít)$value

Dung tích bình nhiên liệu (lít)$value

Trọng lượng không tải (kg)$value

Trọng lượng toàn tải (kg)$value

Lốp xe$value

Mâm xe$value

Số chỗ$value

Công nghệ động cơ$value

Loại động cơ$value

Dung tích xi lanh (cc)$value

Loại nhiên liệu$value

Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)$value

Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)$value

Hộp số$value

Hệ thống dẫn động$value

Tiêu chuẩn khí thải$value

Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km)$value

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)$value

Trợ lực vô-lăng$value

Hệ thống treo trước$value

Hệ thống treo sau$value

Phanh trước$value

Phanh sau$value

Giữ phanh tự động$value

Đèn chiếu xa$value

Đèn chiếu gần$value

Đèn ban ngày$value

Đèn pha tự động bật/tắt$value

Đèn pha tự động xa/gần$value

Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu$value

Gạt mưa tự động$value

Gương chiếu hậu$value

Ống xả kép$value

Chất liệu bọc ghế$value

Ghế lái chỉnh điện$value

Nhớ vị trí ghế lái$value

Ghế phụ chỉnh điện$value

Tựa tay hàng ghế sau$value

Chất liệu bọc vô-lăng$value

Chìa khoá thông minh$value

Khởi động nút bấm$value

Điều hoà$value

Cửa gió hàng ghế sau$value

Cửa kính một chạm$value

Màn hình trung tâm$value

Cửa sổ trời$value

Hệ thống loa$value

Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động$value

Kết nối Apple CarPlay$value

Kết nối Android Auto$value

Kết nối AUX$value

Kết nối USB$value

Kết nối Bluetooth$value

Radio AM/FM$value

Số túi khí$value

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)$value

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)$value

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)$value

Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)$value

Hệ thống cân bằng điện tử (DSC)$value

Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt (TCS)$value

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA)$value

Cảnh báo điểm mù$value

Cảm biến lùi$value

Camera lùi$value

Camera 360 độ$value

Cảnh báo chệch làn (LDW)$value

Hỗ trợ giữ làn (LAS)$value

Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA)$value