KIA Morning là mẫu xe rất đáng để bạn cân nhắc trong phân khúc ô tô đô thị cỡ nhỏ. Mẫu xe này được Thaco lắp ráp và phân phối chính hãng trong nước càng giúp tạo lợi thế cạnh tranh về giá trên thị trường so với các đối thủ trong cùng phân khúc. Bảng thông số kỹ thuật dưới đây sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quát về mẫu xe này.

KIA Morning vẫn là mẫu xe đô thị có rất nhiều điểm cộng đáng khen như phong cách trẻ trung, nội thất đầy đủ với các trang bị cơ bản, kết hợp cùng khả năng vận hành đủ khả năng đáp ứng nhu cầu di chuyển luồn lách trong đô thị. Đặc biệt, Morning còn rất tiết kiệm nhiên liệu giúp mẫu xe này ghi điểm ấn tượng trong lòng người dùng.

KIA Morning vẫn là mẫu xe đô thị phong cách trẻ trung
KIA Morning vẫn là mẫu xe đô thị phong cách trẻ trung

KIA Morning rất tự tin với khả năng xoay sở tốt trong nội đô và nhất là đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng của khách hàng. Bạn có thể sử dụng Morning để đi lại hàng ngày hay đưa đón gia đình hoặc thỉnh thoảng đi chơi xa dịp cuối tuần. Đặc biệt, KIA Morning luôn nằm trong TOP 5 mẫu xe chạy Grab được bác tài chọn lựa nhiều nhất tại Việt Nam.

1Giá xe KIA Morning

Theo công bố của nhà sản xuất, KIA Morning có giá cụ thể như sau:

Phiên bản Giá bán

New KIA Morning MT (Máy xăng)

349 triệu

New KIA Morning AT (Máy xăng)

371 triệu

New KIA Morning AT Premium (Máy xăng)

399 triệu

New KIA Morning X-Line (Máy Xăng)

424 triệu

New KIA Morning GT-Line (Máy Xăng)

424 triệu

Giá xe KIA Morning tại thị trường Việt Nam

2Chi tiết thông số kỹ thuật KIA Morning

DailyXe xin cung cấp tới bạn bảng thông số kỹ thuật của các phiên bản KIA Morning như sau:

Kích thước dài x rộng x cao (mm)$value

Chiều dài cơ sở (mm)$value

Khoảng sáng gầm xe (mm)$value

Bán kính vòng quay (mm)$value

Thể tích khoang hành lý (lít)$value

Dung tích bình nhiên liệu (lít)$value

Trọng lượng không tải (kg)$value

Trọng lượng toàn tải (kg)$value

Lốp xe$value

Mâm xe$value

Số chỗ$value

Công nghệ động cơ$value

Loại động cơ$value

Dung tích xi lanh (cc)$value

Loại nhiên liệu$value

Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)$value

Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)$value

Hộp số$value

Hệ thống dẫn động$value

Tiêu chuẩn khí thải$value

Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km)$value

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)$value

Trợ lực vô-lăng$value

Hệ thống treo trước$value

Hệ thống treo sau$value

Phanh trước$value

Phanh sau$value

Giữ phanh tự động$value

Đèn chiếu xa$value

Đèn chiếu gần$value

Đèn ban ngày$value

Đèn pha tự động bật/tắt$value

Đèn pha tự động xa/gần$value

Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu$value

Gạt mưa tự động$value

Gương chiếu hậu$value

Ống xả kép$value

Chất liệu bọc ghế$value

Ghế lái chỉnh điện$value

Nhớ vị trí ghế lái$value

Ghế phụ chỉnh điện$value

Tựa tay hàng ghế sau$value

Chất liệu bọc vô-lăng$value

Chìa khoá thông minh$value

Khởi động nút bấm$value

Điều hoà$value

Cửa gió hàng ghế sau$value

Cửa kính một chạm$value

Màn hình trung tâm$value

Cửa sổ trời$value

Hệ thống loa$value

Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động$value

Kết nối Apple CarPlay$value

Kết nối Android Auto$value

Kết nối AUX$value

Kết nối USB$value

Kết nối Bluetooth$value

Radio AM/FM$value

Số túi khí$value

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)$value

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)$value

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)$value

Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)$value

Hệ thống cân bằng điện tử (DSC)$value

Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt (TCS)$value

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA)$value

Cảnh báo điểm mù$value

Cảm biến lùi$value

Camera lùi$value

Camera 360 độ$value

Cảnh báo chệch làn (LDW)$value

Hỗ trợ giữ làn (LAS)$value

Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA)$value