KIA Sedona là mẫu xe MPV được THACO Trường Hải lắp ráp tại thị trường Việt Nam. Mẫu xe này được định vị thuộc phân khúc MPV cao cấp, ngày càng khẳng định được vị thế của mình bởi mức giá cực mềm khi so sánh cùng đối thủ trong cùng phân khúc. Bảng thông số kỹ thuật dưới đây sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quát về mẫu xe này.

Với lợi thế lắp ráp trong nước, KIA Sedona đang là chiếc MPV cao cấp HOT nhất thị trường hiện nay. Xe sở hữu diện mạo bề thề, khoang cabin thoải mái, tích hợp đầy đủ tiện nghi và an toàn đầy đủ. Đặc biệt, Sedona có khả năng đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng, hướng tới rất nhiều phân khúc khách hàng.

Xe sở hữu diện mạo bề thề, khoang cabin thoải mái
Xe sở hữu diện mạo bề thề, khoang cabin thoải mái

Phiên bản máy xăng là sự lựa chọn hoàn hảo cho những gia đình đông thành viên đồng thời không thích động cơ diesel. Đối với doanh nghiệp, cơ quan, khách sạn cần phương tiện tốt có giá bán phải chăng, tiết kiệm nhiên liệu để đưa đón khách hàng thì hai phiên bản máy dầu là sự lựa chọn phù hợp.

1Giá xe KIA Sedona

Theo công bố của nhà sản xuất, KIA Sedona có giá cụ thể như sau:

Phiên bản Giá bán

KIA Sedona 2.2 DAT Deluxe (Máy dầu)

Hết sản xuất

KIA Sedona 2.2 DAT Luxury (Máy dầu)

Hết sản xuất

KIA Sedona 3.3 GAT Premium (Máy xăng)

Hết sản xuất

KIA Sedona 3.3L GAT Signature (Máy xăng)

Hết sản xuất

Giá xe KIA Sedona tại thị trường Việt Nam

2Chi tiết thông số kỹ thuật KIA Sedona

DailyXe xin cung cấp tới bạn bảng thông số kỹ thuật KIA Sedona

Kích thước dài x rộng x cao (mm)$value

Chiều dài cơ sở (mm)$value

Khoảng sáng gầm xe (mm)$value

Bán kính vòng quay (mm)$value

Thể tích khoang hành lý (lít)$value

Dung tích bình nhiên liệu (lít)$value

Trọng lượng không tải (kg)$value

Trọng lượng toàn tải (kg)$value

Lốp xe$value

Mâm xe$value

Số chỗ$value

Công nghệ động cơ$value

Loại động cơ$value

Dung tích xi lanh (cc)$value

Loại nhiên liệu$value

Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)$value

Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)$value

Hộp số$value

Hệ thống dẫn động$value

Tiêu chuẩn khí thải$value

Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km)$value

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)$value

Trợ lực vô-lăng$value

Hệ thống treo trước$value

Hệ thống treo sau$value

Phanh trước$value

Phanh sau$value

Giữ phanh tự động$value

Đèn chiếu xa$value

Đèn chiếu gần$value

Đèn ban ngày$value

Đèn pha tự động bật/tắt$value

Đèn pha tự động xa/gần$value

Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu$value

Gạt mưa tự động$value

Gương chiếu hậu$value

Ống xả kép$value

Chất liệu bọc ghế$value

Ghế lái chỉnh điện$value

Nhớ vị trí ghế lái$value

Ghế phụ chỉnh điện$value

Tựa tay hàng ghế sau$value

Chất liệu bọc vô-lăng$value

Chìa khoá thông minh$value

Khởi động nút bấm$value

Điều hoà$value

Cửa gió hàng ghế sau$value

Cửa kính một chạm$value

Màn hình trung tâm$value

Cửa sổ trời$value

Hệ thống loa$value

Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động$value

Kết nối Apple CarPlay$value

Kết nối Android Auto$value

Kết nối AUX$value

Kết nối USB$value

Kết nối Bluetooth$value

Radio AM/FM$value

Số túi khí$value

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)$value

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)$value

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)$value

Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)$value

Hệ thống cân bằng điện tử (DSC)$value

Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt (TCS)$value

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA)$value

Cảnh báo điểm mù$value

Cảm biến lùi$value

Camera lùi$value

Camera 360 độ$value

Cảnh báo chệch làn (LDW)$value

Hỗ trợ giữ làn (LAS)$value

Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA)$value