Mazda 6 bản cập nhật Facelift có thiết kế bóng bẩy và cá tính hơn thế hệ trước. Đặc biệt, Mazda 6 còn được bổ sung thêm rất nhiều tiện nghi trên phiên bản cao cấp, kết hợp tăng cường cảm giác lái phấn khích hơn trên một tùy chọn động cơ tăng áp. Bảng thông số kỹ thuật dưới đây sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quát về mẫu xe này.

Mazda 6 thế hệ mới sở hữu ngoại hình bắt mắt, kết hợp với không gian nội thất sang trọng hơn, lại được trang bị hàng loạt tính năng hiện đại, sở hữu mức giá cực kỳ cạnh tranh và đặc biệt thuộc thương hiệu Nhật Bản. Tất cả những lý do đó giúp Mazda 6 thật sự là một mẫu xe đáng mua nhất hiện nay so với các đối thủ trong cùng phân khúc.

Mazda 6 - Chuyển động cùng cảm xúc
Mazda 6 - Chuyển động cùng cảm xúc

Do đây là phiên bản facelift nên về cơ bản Mazda 6 vẫn giữ lại đầy đủ những đường nét lịch lãm và sang trọng theo ngôn ngữ Kodo mà thế hệ trước làm rất tốt. Đồng thời, mẫu sedan hạng D này còn được tinh chỉnh lại một số chi tiết nhằm giúp tổng thể từ ngoại hình tới tiện nghi, khả năng vận hành phải thật sự cuốn hút hơn thế hệ trước.

1Giá xe Mazda 6

Theo công bố của nhà sản xuất, Mazda 6 có giá cụ thể như sau:

Phiên bản Giá bán

New Mazda 6 2.0L Luxury (Máy xăng)

779 triệu

New Mazda 6 2.0L Premium (Máy xăng)

825 triệu

New Mazda 6 2.5L Signature Premium (Máy xăng)

914 triệu

Giá xe Mazda 6 tại thị trường Việt Nam

2Chi tiết thông số kỹ thuật Mazda 6

DailyXe xin cung cấp tới bạn bảng thông số kỹ thuật của các phiên bản Mazda 6 như sau:

Kích thước dài x rộng x cao (mm)$value

Chiều dài cơ sở (mm)$value

Khoảng sáng gầm xe (mm)$value

Bán kính vòng quay (mm)$value

Thể tích khoang hành lý (lít)$value

Dung tích bình nhiên liệu (lít)$value

Trọng lượng không tải (kg)$value

Trọng lượng toàn tải (kg)$value

Lốp xe$value

Mâm xe$value

Số chỗ$value

Công nghệ động cơ$value

Loại động cơ$value

Dung tích xi lanh (cc)$value

Loại nhiên liệu$value

Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)$value

Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)$value

Hộp số$value

Hệ thống dẫn động$value

Tiêu chuẩn khí thải$value

Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km)$value

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)$value

Trợ lực vô-lăng$value

Hệ thống treo trước$value

Hệ thống treo sau$value

Phanh trước$value

Phanh sau$value

Giữ phanh tự động$value

Đèn chiếu xa$value

Đèn chiếu gần$value

Đèn ban ngày$value

Đèn pha tự động bật/tắt$value

Đèn pha tự động xa/gần$value

Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu$value

Gạt mưa tự động$value

Gương chiếu hậu$value

Ống xả kép$value

Chất liệu bọc ghế$value

Ghế lái chỉnh điện$value

Nhớ vị trí ghế lái$value

Ghế phụ chỉnh điện$value

Tựa tay hàng ghế sau$value

Chất liệu bọc vô-lăng$value

Chìa khoá thông minh$value

Khởi động nút bấm$value

Điều hoà$value

Cửa gió hàng ghế sau$value

Cửa kính một chạm$value

Màn hình trung tâm$value

Cửa sổ trời$value

Hệ thống loa$value

Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động$value

Kết nối Apple CarPlay$value

Kết nối Android Auto$value

Kết nối AUX$value

Kết nối USB$value

Kết nối Bluetooth$value

Radio AM/FM$value

Số túi khí$value

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)$value

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)$value

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)$value

Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)$value

Hệ thống cân bằng điện tử (DSC)$value

Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt (TCS)$value

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA)$value

Cảnh báo điểm mù$value

Cảm biến lùi$value

Camera lùi$value

Camera 360 độ$value

Cảnh báo chệch làn (LDW)$value

Hỗ trợ giữ làn (LAS)$value

Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA)$value