Mazda BT-50 là mẫu xe tiên phong cho sự biến chuyển của dòng xe bán tải, chú trọng hơn về ngoại hình, thiết kế thu hút không hề kém cạnh bất kỳ mẫu SUV nào hiện nay. Đồng thời, mẫu xe pick-up Mazda BT50 còn cho phép bạn tận dụng được nhiều ưu điểm từ thùng hàng phía sau. Bảng thông số kỹ thuật dưới đây sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quát về mẫu xe này.

Thực tế, Mazda BT 50 đang phải “chạm trán” hàng loạt đối thủ cực mạnh trong phân khúc xe bán tải cạnh tranh khốc liệt trên thị trường. Tuy nhiên đại diện của Mazda Vẫn tự tin với thế mạnh vốn có của mình. Với lợi thế giá bán hấp dẫn cùng các trang bị được tăng thêm, Mazda BT-50 đang thật sự trở thành mẫu xe cạnh tranh nhất trong phân khúc.

Mazda BT-50 sở hữu diện mạo trẻ trung và mạnh mẽ
Mazda BT-50 sở hữu diện mạo trẻ trung và mạnh mẽ

Nếu bạn đang cần tìm một mẫu xe bán tải sở hữu không gian rộng rãi, kết hợp với khả năng vận hành vượt trội, Mazda BT-50 đúng thật là lựa chọn phù hợp. Phiên bản mới của mẫu xe này còn được bổ sung thêm nhiều tiện nghi và an toàn cao cấp. Bởi vậy, chiếc pick-up lần này của Mazda là sự lựa chọn tối ưu để thay thế những mẫu SUV đắt tiền nhưng công năng hạn chế.

1Giá bán Mazda BT-50

Theo công bố của nhà sản xuất, Mazda BT-50 có giá cụ thể như sau:

Phiên bản Giá bán

All New Mazda BT-50 1.9L MT 4x2 (Máy dầu)

584 triệu

All New Mazda BT-50 1.9L AT 4x2 (Máy dầu)

644 triệu

Giá xe Mazda BT-50 tại thị trường Việt Nam

2Chi tiết thông số kỹ thuật Mazda BT-50

DailyXe xin cung cấp tới bạn bảng thông số kỹ thuật của các phiên bản Mazda BT-50 như sau:

Kích thước dài x rộng x cao (mm)$value

Chiều dài cơ sở (mm)$value

Khoảng sáng gầm xe (mm)$value

Bán kính vòng quay (mm)$value

Thể tích khoang hành lý (lít)$value

Dung tích bình nhiên liệu (lít)$value

Trọng lượng không tải (kg)$value

Trọng lượng toàn tải (kg)$value

Lốp xe$value

Mâm xe$value

Số chỗ$value

Công nghệ động cơ$value

Loại động cơ$value

Dung tích xi lanh (cc)$value

Loại nhiên liệu$value

Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)$value

Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)$value

Hộp số$value

Hệ thống dẫn động$value

Tiêu chuẩn khí thải$value

Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km)$value

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)$value

Trợ lực vô-lăng$value

Hệ thống treo trước$value

Hệ thống treo sau$value

Phanh trước$value

Phanh sau$value

Giữ phanh tự động$value

Đèn chiếu xa$value

Đèn chiếu gần$value

Đèn ban ngày$value

Đèn pha tự động bật/tắt$value

Đèn pha tự động xa/gần$value

Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu$value

Gạt mưa tự động$value

Gương chiếu hậu$value

Ống xả kép$value

Chất liệu bọc ghế$value

Ghế lái chỉnh điện$value

Nhớ vị trí ghế lái$value

Ghế phụ chỉnh điện$value

Tựa tay hàng ghế sau$value

Chất liệu bọc vô-lăng$value

Chìa khoá thông minh$value

Khởi động nút bấm$value

Điều hoà$value

Cửa gió hàng ghế sau$value

Cửa kính một chạm$value

Màn hình trung tâm$value

Cửa sổ trời$value

Hệ thống loa$value

Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động$value

Kết nối Apple CarPlay$value

Kết nối Android Auto$value

Kết nối AUX$value

Kết nối USB$value

Kết nối Bluetooth$value

Radio AM/FM$value

Số túi khí$value

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)$value

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)$value

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)$value

Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)$value

Hệ thống cân bằng điện tử (DSC)$value

Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt (TCS)$value

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA)$value

Cảnh báo điểm mù$value

Cảm biến lùi$value

Camera lùi$value

Camera 360 độ$value

Cảnh báo chệch làn (LDW)$value

Hỗ trợ giữ làn (LAS)$value

Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA)$value