Mazda CX-5 là mẫu xe Crossover bán rất chạy tại thị trường Việt Nam. Trong năm 2018, có 12.233 chiếc CX5 tới tay người dùng, ước tính trung bình 1.020 xe/tháng. Bởi vậy, CX-5 vươn lên đứng vị trí thứ 6 trong TOP 10 xe bán chạy nhất Việt Nam. Bảng thông số kỹ thuật dưới đây sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quát về mẫu xe này.

Mazda CX5 sở hữu diện mạo trẻ trung và thể thao, đồng thời chiếm được rất nhiều cảm tình của người dùng Việt. CX5 sở hữu ngoại hình lẫn nội thất, tiện nghi đặc sắc, kết hợp với động cơ SkyActive nổi tiếng và hộp số 6 cấp. Vì vậy, mẫu xe này hứa hẹn mang đến cảm giác lái thú vị đầy phấn khích.

Mazda CX5 sở hữu diện mạo trẻ trung và thể thao
Mazda CX5 sở hữu diện mạo trẻ trung và thể thao

Mazda CX 5 là mẫu xe Crossover nhỏ gọn, lần đầu sử dụng ngôn ngữ thiết kế KODO kết hợp với công nghệ Skyactiv. CX5 thế hệ mới vẫn sử dụng chung nền tảng với Mazda 6, cùng được trang bị động cơ SKYACTIV, hộp số tự động 6 cấp. Do đó, CX5 được đánh giá rất cao và giành được giải thưởng "Car of the year Japan 2012".

1Giá xe Mazda CX-5

Theo công bố của nhà sản xuất, Mazda CX-5 có giá cụ thể như sau:

Phiên bản Giá bán

New Mazda CX-5 2.0L Deluxe (Máy xăng)

749 triệu

New Mazda CX-5 2.0L Luxury (Máy xăng)

789 triệu

New Mazda CX-5 2.0L Premium (Máy xăng)

829 triệu

New Mazda CX-5 2.0L Premium Sport (Máy xăng)

849 triệu

New Mazda CX-5 2.0L Premium Exclusive (Máy xăng)

869 triệu

New Mazda CX-5 2.5L Signature Sport (Máy xăng)

959 triệu

New Mazda CX-5 2.5L Signature Exclusive (Máy xăng)

979 triệu

Giá xe Mazda CX-5 tại thị trường Việt Nam

2Chi tiết thông số kỹ thuật Mazda CX-5

DailyXe xin cung cấp tới bạn bảng thông số kỹ thuật của các phiên bản Mazda CX-5 như sau:

Kích thước dài x rộng x cao (mm)$value

Chiều dài cơ sở (mm)$value

Khoảng sáng gầm xe (mm)$value

Bán kính vòng quay (mm)$value

Thể tích khoang hành lý (lít)$value

Dung tích bình nhiên liệu (lít)$value

Trọng lượng không tải (kg)$value

Trọng lượng toàn tải (kg)$value

Lốp xe$value

Mâm xe$value

Số chỗ$value

Công nghệ động cơ$value

Loại động cơ$value

Dung tích xi lanh (cc)$value

Loại nhiên liệu$value

Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)$value

Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)$value

Hộp số$value

Hệ thống dẫn động$value

Tiêu chuẩn khí thải$value

Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km)$value

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)$value

Trợ lực vô-lăng$value

Hệ thống treo trước$value

Hệ thống treo sau$value

Phanh trước$value

Phanh sau$value

Giữ phanh tự động$value

Đèn chiếu xa$value

Đèn chiếu gần$value

Đèn ban ngày$value

Đèn pha tự động bật/tắt$value

Đèn pha tự động xa/gần$value

Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu$value

Gạt mưa tự động$value

Gương chiếu hậu$value

Ống xả kép$value

Chất liệu bọc ghế$value

Ghế lái chỉnh điện$value

Nhớ vị trí ghế lái$value

Ghế phụ chỉnh điện$value

Tựa tay hàng ghế sau$value

Chất liệu bọc vô-lăng$value

Chìa khoá thông minh$value

Khởi động nút bấm$value

Điều hoà$value

Cửa gió hàng ghế sau$value

Cửa kính một chạm$value

Màn hình trung tâm$value

Cửa sổ trời$value

Hệ thống loa$value

Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động$value

Kết nối Apple CarPlay$value

Kết nối Android Auto$value

Kết nối AUX$value

Kết nối USB$value

Kết nối Bluetooth$value

Radio AM/FM$value

Số túi khí$value

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)$value

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)$value

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)$value

Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)$value

Hệ thống cân bằng điện tử (DSC)$value

Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt (TCS)$value

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA)$value

Cảnh báo điểm mù$value

Cảm biến lùi$value

Camera lùi$value

Camera 360 độ$value

Cảnh báo chệch làn (LDW)$value

Hỗ trợ giữ làn (LAS)$value

Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA)$value