Hyundai Elantra tạo được dấu ấn mạnh mẽ bởi ngoại hình bắt mắt, trang bị tiện nghi đầy đủ, kết hợp với khả năng vận hành mạnh mẽ. Đặc biệt, cả 3 phiên bản Elantra tiêu chuẩn đều được lắp ráp trong nước tạo lợi thế cạnh tranh trước hàng loạt cái tên đình đám trong phân khúc sedan hạng C. Bảng thông số kỹ thuật dưới đây sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quát về mẫu xe này.

Ba cấu hình tiêu chuẩn của Hyundai Elantra hoàn toàn đủ đáp ứng đa dạng nhu cầu của những nhóm khách hàng khác nhau. Bản Elantra 1.6L AT phù hợp cho các gia đình trẻ sống trong thành phố với nhu cầu đi lại hằng ngày và thỉnh thoảng đi chơi xa. Còn nếu bạn cần tìm phiên bản tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp chạy dịch vụ thì hãy chọn bản số sàn 1.6L.

Hyundai Elantra sở hữu ngoại hình cuốn hút, nội thất sang trọng
Hyundai Elantra sở hữu ngoại hình cuốn hút, nội thất sang trọng

Còn nếu bạn cần tìm phiên bản sở hữu ngoại hình cuốn hút, nội thất sang trọng, tiện nghi đầy đủ, an toàn tốt nhất phân khúc thì Elantra Sport là một trong những mẫu sedan hạng C sử dụng động cơ tăng áp đáng mua nhất. Ngoại hình cá tính, vận hành mạnh mẽ đi kèm nhiều tính năng an toàn là những ưu điểm được tạp chí Motor đánh giá cao ở Hyundai Elantra.

1. Giá xe Hyundai Elantra

Theo công bố của nhà sản xuất, Hyundai Elantra có giá cụ thể như sau:

Phiên bản Giá bán

Hyundai Elantra 1.6 AT Tiêu chuẩn (Máy xăng)

568 triệu 599 triệu

Hyundai Elantra 1.6 AT Đặc biệt (Máy xăng)

668 triệu 669 triệu

Hyundai Elantra 2.0 AT Cao Cấp (Máy xăng)

696 triệu 729 triệu

Hyundai Elantra N-Line (Máy xăng)

763 triệu 799 triệu

Giá xe Hyundai Elantra tại thị trường Việt Nam

2Thông số kỹ thuật Hyundai Elantra

DailyXe xin cung cấp tới bạn bảng thông số kỹ thuật của các phiên bản Hyundai Elantra như sau:

Kích thước dài x rộng x cao (mm)$value

Chiều dài cơ sở (mm)$value

Khoảng sáng gầm xe (mm)$value

Bán kính vòng quay (mm)$value

Thể tích khoang hành lý (lít)$value

Dung tích bình nhiên liệu (lít)$value

Trọng lượng không tải (kg)$value

Trọng lượng toàn tải (kg)$value

Lốp xe$value

Mâm xe$value

Số chỗ$value

Công nghệ động cơ$value

Loại động cơ$value

Dung tích xi lanh (cc)$value

Loại nhiên liệu$value

Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)$value

Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)$value

Hộp số$value

Hệ thống dẫn động$value

Tiêu chuẩn khí thải$value

Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km)$value

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)$value

Trợ lực vô-lăng$value

Hệ thống treo trước$value

Hệ thống treo sau$value

Phanh trước$value

Phanh sau$value

Giữ phanh tự động$value

Đèn chiếu xa$value

Đèn chiếu gần$value

Đèn ban ngày$value

Đèn pha tự động bật/tắt$value

Đèn pha tự động xa/gần$value

Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu$value

Gạt mưa tự động$value

Gương chiếu hậu$value

Ống xả kép$value

Chất liệu bọc ghế$value

Ghế lái chỉnh điện$value

Nhớ vị trí ghế lái$value

Ghế phụ chỉnh điện$value

Tựa tay hàng ghế sau$value

Chất liệu bọc vô-lăng$value

Chìa khoá thông minh$value

Khởi động nút bấm$value

Điều hoà$value

Cửa gió hàng ghế sau$value

Cửa kính một chạm$value

Màn hình trung tâm$value

Cửa sổ trời$value

Hệ thống loa$value

Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động$value

Kết nối Apple CarPlay$value

Kết nối Android Auto$value

Kết nối AUX$value

Kết nối USB$value

Kết nối Bluetooth$value

Radio AM/FM$value

Số túi khí$value

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)$value

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)$value

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)$value

Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)$value

Hệ thống cân bằng điện tử (DSC)$value

Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt (TCS)$value

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA)$value

Cảnh báo điểm mù$value

Cảm biến lùi$value

Camera lùi$value

Camera 360 độ$value

Cảnh báo chệch làn (LDW)$value

Hỗ trợ giữ làn (LAS)$value

Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA)$value