Hyundai i10 hay còn được biết đến với tên gọi là Hyundai Xcent là mẫu xe đô thị cỡ nhỏ của hãng Hyundai, Hàn Quốc. Mẫu xe này ra đời lần đầu vào năm 2007 như một sự thay thế cho mẫu xe tiền nhiệm Hyundai Atos. Tại Việt Nam, i10 đang được bán thuộc thế hệ thứ 2.

Hyundai Grand i10 Hatchback bán tại Việt Nam vào tháng 7/2017 dưới dạng xe lắp ráp trong nước. Với lợi thế đó giúp giá bán mẫu xe này được hạ thấp đáng kể so với các đối thủ trên thị trường. Hyundai i10 hatchback với động cơ 1.2L kết hợp cùng hộp số sàn và tự động đáp ứng đa dạng nhu cầu lựa chọn của khách hàng.

Hyundai i10 Hatchback sở hữu vẻ ngoài bắt mắt, trẻ trung
Hyundai i10 Hatchback sở hữu vẻ ngoài bắt mắt, trẻ trung

Grand i10 Hatchback sở hữu vẻ ngoài bắt mắt, trẻ trung, tiết kiệm nhiên liệu và nhất là có giá bán hợp lý. Đây chính là mẫu xe cỡ nhỏ hội tụ đủ yếu tố từ sự tinh tế, di chuyên linh hoạt đến mức giá cực mềm. Do vậy, i10 là sự lựa chọn của mọi gia đình phù hợp di chuyển chủ yếu trong thành phố hoặc chạy dịch vụ.

1Giá xe Hyundai Grand i10 Hatchback

Theo công bố của nhà sản xuất, Hyundai Grand i10 có giá cụ thể như sau:

Phiên bản Giá bán

Hyundai Grand i10 Hatchback 1.2 MT Tiêu Chuẩn (Máy xăng)

339 triệu 360 triệu

Hyundai Grand i10 Hatchback 1.2 MT (Máy xăng)

379 triệu 405 triệu

Hyundai Grand i10 Hatchback 1.2 AT (Máy xăng)

421 triệu 435 triệu

Giá xe Hyundai Grand i10 Hatchback tại thị trường Việt Nam

2Chi tiết thông số kỹ thuật Hyundai i10 Hatchback

DailyXe xin cung cấp tới bạn bảng thông số kỹ thuật của các phiên bản Hyundai Grand i10 Hatchback như sau:

Kích thước dài x rộng x cao (mm)$value

Chiều dài cơ sở (mm)$value

Khoảng sáng gầm xe (mm)$value

Bán kính vòng quay (mm)$value

Thể tích khoang hành lý (lít)$value

Dung tích bình nhiên liệu (lít)$value

Trọng lượng không tải (kg)$value

Trọng lượng toàn tải (kg)$value

Lốp xe$value

Mâm xe$value

Số chỗ$value

Công nghệ động cơ$value

Loại động cơ$value

Dung tích xi lanh (cc)$value

Loại nhiên liệu$value

Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)$value

Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)$value

Hộp số$value

Hệ thống dẫn động$value

Tiêu chuẩn khí thải$value

Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km)$value

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)$value

Trợ lực vô-lăng$value

Hệ thống treo trước$value

Hệ thống treo sau$value

Phanh trước$value

Phanh sau$value

Giữ phanh tự động$value

Đèn chiếu xa$value

Đèn chiếu gần$value

Đèn ban ngày$value

Đèn pha tự động bật/tắt$value

Đèn pha tự động xa/gần$value

Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu$value

Gạt mưa tự động$value

Gương chiếu hậu$value

Ống xả kép$value

Chất liệu bọc ghế$value

Ghế lái chỉnh điện$value

Nhớ vị trí ghế lái$value

Ghế phụ chỉnh điện$value

Tựa tay hàng ghế sau$value

Chất liệu bọc vô-lăng$value

Chìa khoá thông minh$value

Khởi động nút bấm$value

Điều hoà$value

Cửa gió hàng ghế sau$value

Cửa kính một chạm$value

Màn hình trung tâm$value

Cửa sổ trời$value

Hệ thống loa$value

Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động$value

Kết nối Apple CarPlay$value

Kết nối Android Auto$value

Kết nối AUX$value

Kết nối USB$value

Kết nối Bluetooth$value

Radio AM/FM$value

Số túi khí$value

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)$value

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)$value

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)$value

Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)$value

Hệ thống cân bằng điện tử (DSC)$value

Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt (TCS)$value

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA)$value

Cảnh báo điểm mù$value

Cảm biến lùi$value

Camera lùi$value

Camera 360 độ$value

Cảnh báo chệch làn (LDW)$value

Hỗ trợ giữ làn (LAS)$value

Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA)$value