Toyota Corolla Altis bản nâng cấp mới nhất nhận được rất nhiều thay đổi về thiết kế nhằm tiếp cận gần hơn với nhóm khách hàng trẻ. Ngoài ra, Altis cũng được bổ sung thêm một số trang bị tiện nghi giải trí. Bảng thông số kỹ thuật dưới đây sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quát về mẫu xe này.

Toyota Corolla Altis thế hệ mới mới được trau chuốt gọn gàng với phong cách thể thao, khác hẳn với nét rườm rà trên bản tiền nhiệm. Do đó, Altis sẽ thuận lợi tiếp cận nhóm khách hàng trẻ hơn thay vì chỉ chăm chút cho nhóm khách hàng trung niên. Tuy nhiên, điểm kém cạnh tranh của mẫu xe này đó là mức giá khá đắt so với đối thủ cùng phân khúc sedan hạng C.

Toyota Corolla Altis thiết kế lịch lãm
Toyota Corolla Altis thiết kế lịch lãm

Toyota Corolla Altis vẫn là một dòng xe bán cực tốt trong phân khúc nhờ vào hàng loạt thay đổi tích cực từ ngoại hình, đến tiện nghi, trang bị an toàn, không gian nội thất rộng rãi, khả năng vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và quan trọng nhất là yếu tố thương hiệu đặc trưng.

1Giá xe Toyota Corolla Altis

Theo công bố của nhà sản xuất, Toyota Corolla Altis có giá cụ thể như sau:

Phiên bản Giá bán

Toyota Corolla Altis 1.8G CVT (Máy xăng)

725 triệu

Toyota Corolla Altis 1.8V CVT (Máy xăng)

780 triệu

Toyota Corolla Altis 1.8HEV (Máy xăng)

878 triệu

Giá xe Toyota Corolla Altis tại thị trường Việt Nam

2Thông số kỹ thuật Toyota Corolla Altis

DailyXe xin cung cấp tới bạn bảng thông số kỹ thuật của các phiên bản Toyota Corolla Altis như sau:

Kích thước dài x rộng x cao (mm)$value

Chiều dài cơ sở (mm)$value

Khoảng sáng gầm xe (mm)$value

Bán kính vòng quay (mm)$value

Thể tích khoang hành lý (lít)$value

Dung tích bình nhiên liệu (lít)$value

Trọng lượng không tải (kg)$value

Trọng lượng toàn tải (kg)$value

Lốp xe$value

Mâm xe$value

Số chỗ$value

Công nghệ động cơ$value

Loại động cơ$value

Dung tích xi lanh (cc)$value

Loại nhiên liệu$value

Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)$value

Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)$value

Hộp số$value

Hệ thống dẫn động$value

Tiêu chuẩn khí thải$value

Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km)$value

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)$value

Trợ lực vô-lăng$value

Hệ thống treo trước$value

Hệ thống treo sau$value

Phanh trước$value

Phanh sau$value

Giữ phanh tự động$value

Đèn chiếu xa$value

Đèn chiếu gần$value

Đèn ban ngày$value

Đèn pha tự động bật/tắt$value

Đèn pha tự động xa/gần$value

Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu$value

Gạt mưa tự động$value

Gương chiếu hậu$value

Ống xả kép$value

Chất liệu bọc ghế$value

Ghế lái chỉnh điện$value

Nhớ vị trí ghế lái$value

Ghế phụ chỉnh điện$value

Tựa tay hàng ghế sau$value

Chất liệu bọc vô-lăng$value

Chìa khoá thông minh$value

Khởi động nút bấm$value

Điều hoà$value

Cửa gió hàng ghế sau$value

Cửa kính một chạm$value

Màn hình trung tâm$value

Cửa sổ trời$value

Hệ thống loa$value

Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động$value

Kết nối Apple CarPlay$value

Kết nối Android Auto$value

Kết nối AUX$value

Kết nối USB$value

Kết nối Bluetooth$value

Radio AM/FM$value

Số túi khí$value

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)$value

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)$value

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)$value

Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)$value

Hệ thống cân bằng điện tử (DSC)$value

Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt (TCS)$value

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA)$value

Cảnh báo điểm mù$value

Cảm biến lùi$value

Camera lùi$value

Camera 360 độ$value

Cảnh báo chệch làn (LDW)$value

Hỗ trợ giữ làn (LAS)$value

Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA)$value