Toyota Hiace kiêu hãnh trở thành cái tên mặc định được nhắc đến đầu tiên trong tâm trí người dùng trong phân khúc xe 16 chỗ tại thị trường Việt Nam. Nói đến Toyota Hiace là nghĩ đến thương hiệu uy tín, độ bền được đánh giá cao, khả năng tiết kiệm nhiên liệu... Bảng thông số kỹ thuật dưới đây sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quát về mẫu xe này.

Toyota Việt Nam chính thức trình làng mẫu xe 15 chỗ Toyota Hiace nhập khẩu từ Thái lan với duy nhất phiên bản máy dầu 3.0L. Mức giá này được đánh giá khá mềm khi so sánh cùng Ford Transit và Hyundai Solati 16 chỗ. Qua mỗi năm, Hiace sở hữu rất nhiều điều mới mẻ, ngoại hình trẻ trung, trang bị tiện nghi hiện đại, đặc biệt là khả năng vận hành được cải thiện đáng kể.

Hiace sở hữu rất nhiều điều mới mẻ, ngoại hình trẻ trung
Hiace sở hữu rất nhiều điều mới mẻ, ngoại hình trẻ trung

Với rất nhiều trang bị hiện đại, Hiace tiếp tục là mẫu xe minibus 16 chỗ đáng chú ý trong năm nay, với khả năng sinh lợi cao, ít hư hỏng vặt đồng thời có khả năng giữ giá cao. Hiace xuất hiện tại Việt Nam rất sớm từ năm 1997 và tạo ra một cái nhìn hoàn toàn mới trong phân khúc minibus. Sức hút của mẫu xe tập trung vào khả năng tiết kiệm nhiên liệu.

1Giá xe Toyota Hiace

Theo công bố của nhà sản xuất, Toyota Hiace có giá cụ thể như sau:

Phiên bản Giá bán

Toyota Hiace 15 Chỗ (Máy dầu)

1.176 triệu

Giá xe Toyota Hiace tại thị trường Việt Nam

2Thông số kỹ thuật Toyota Hiace

DailyXe xin cung cấp tới bạn bảng thông số kỹ thuật của các phiên bản Toyota Hiace như sau:

Kích thước dài x rộng x cao (mm)$value

Chiều dài cơ sở (mm)$value

Khoảng sáng gầm xe (mm)$value

Bán kính vòng quay (mm)$value

Thể tích khoang hành lý (lít)$value

Dung tích bình nhiên liệu (lít)$value

Trọng lượng không tải (kg)$value

Trọng lượng toàn tải (kg)$value

Lốp xe$value

Mâm xe$value

Số chỗ$value

Công nghệ động cơ$value

Loại động cơ$value

Dung tích xi lanh (cc)$value

Loại nhiên liệu$value

Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)$value

Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)$value

Hộp số$value

Hệ thống dẫn động$value

Tiêu chuẩn khí thải$value

Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km)$value

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)$value

Trợ lực vô-lăng$value

Hệ thống treo trước$value

Hệ thống treo sau$value

Phanh trước$value

Phanh sau$value

Giữ phanh tự động$value

Đèn chiếu xa$value

Đèn chiếu gần$value

Đèn ban ngày$value

Đèn pha tự động bật/tắt$value

Đèn pha tự động xa/gần$value

Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu$value

Gạt mưa tự động$value

Gương chiếu hậu$value

Ống xả kép$value

Chất liệu bọc ghế$value

Ghế lái chỉnh điện$value

Nhớ vị trí ghế lái$value

Ghế phụ chỉnh điện$value

Tựa tay hàng ghế sau$value

Chất liệu bọc vô-lăng$value

Chìa khoá thông minh$value

Khởi động nút bấm$value

Điều hoà$value

Cửa gió hàng ghế sau$value

Cửa kính một chạm$value

Màn hình trung tâm$value

Cửa sổ trời$value

Hệ thống loa$value

Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động$value

Kết nối Apple CarPlay$value

Kết nối Android Auto$value

Kết nối AUX$value

Kết nối USB$value

Kết nối Bluetooth$value

Radio AM/FM$value

Số túi khí$value

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)$value

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)$value

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)$value

Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)$value

Hệ thống cân bằng điện tử (DSC)$value

Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt (TCS)$value

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA)$value

Cảnh báo điểm mù$value

Cảm biến lùi$value

Camera lùi$value

Camera 360 độ$value

Cảnh báo chệch làn (LDW)$value

Hỗ trợ giữ làn (LAS)$value

Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA)$value