Toyota Hilux là một trong những viên ngọc sáng giá trên thị trường xe bán tải. Mẫu xe này ghi điểm trong lòng người dùng nhờ vào khả năng tiết kiệm nhiên liệu, những thay đổi về ngoại thất mới mẻ, đi cùng động cơ cao cấp và mức giá phải chăng. Bảng thông số kỹ thuật dưới đây sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quát về mẫu xe này.

Toyota Hilux rất được ưa chuộng tại Thái Lan và Đông Nam Á với tính thực dụng và khả năng sử dụng lâu dài bởi uy tín thương hiệu Nhật. Xe sở hữu thiết kế mạnh mẽ, ít bị lỗi mốt, tích hợp đa dạng công nghệ an toàn với động cơ bền bỉ tạo lợi thế cạnh tranh trước rất nhiều đối thủ sừng sỏ hiện nay.

Toyota Hilux thiết kế mạnh mẽ
Toyota Hilux thiết kế mạnh mẽ

Tất cả các phiên bản của Toyota Hilux đều đủ khả năng phục vụ mọi nhu cầu của khách hàng. Do đó, nếu bạn cần một chiếc xe bán tải tích hợp đầy đủ tiện nghi để sử dụng cho đa dạng nhu cầu như đi làm, vận chuyển hàng hoá, du lịch thì Hilux chính là sự lựa chọn hoàn hảo.

1Giá xe Toyota Hilux

Theo công bố của nhà sản xuất, Toyota Hilux có giá cụ thể như sau:

Phiên bản Giá bán

Toyota Hilux 2.4L 4x2 AT (Máy dầu)

852 triệu

Giá xe Toyota Hilux tại thị trường Việt Nam

2Thông số kỹ thuật Toyota Hilux

DailyXe xin cung cấp tới bạn bảng thông số kỹ thuật của các phiên bản Toyota Hilux như sau:

Kích thước dài x rộng x cao (mm)$value

Chiều dài cơ sở (mm)$value

Khoảng sáng gầm xe (mm)$value

Bán kính vòng quay (mm)$value

Thể tích khoang hành lý (lít)$value

Dung tích bình nhiên liệu (lít)$value

Trọng lượng không tải (kg)$value

Trọng lượng toàn tải (kg)$value

Lốp xe$value

Mâm xe$value

Số chỗ$value

Công nghệ động cơ$value

Loại động cơ$value

Dung tích xi lanh (cc)$value

Loại nhiên liệu$value

Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)$value

Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)$value

Hộp số$value

Hệ thống dẫn động$value

Tiêu chuẩn khí thải$value

Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km)$value

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)$value

Trợ lực vô-lăng$value

Hệ thống treo trước$value

Hệ thống treo sau$value

Phanh trước$value

Phanh sau$value

Giữ phanh tự động$value

Đèn chiếu xa$value

Đèn chiếu gần$value

Đèn ban ngày$value

Đèn pha tự động bật/tắt$value

Đèn pha tự động xa/gần$value

Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu$value

Gạt mưa tự động$value

Gương chiếu hậu$value

Ống xả kép$value

Chất liệu bọc ghế$value

Ghế lái chỉnh điện$value

Nhớ vị trí ghế lái$value

Ghế phụ chỉnh điện$value

Tựa tay hàng ghế sau$value

Chất liệu bọc vô-lăng$value

Chìa khoá thông minh$value

Khởi động nút bấm$value

Điều hoà$value

Cửa gió hàng ghế sau$value

Cửa kính một chạm$value

Màn hình trung tâm$value

Cửa sổ trời$value

Hệ thống loa$value

Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động$value

Kết nối Apple CarPlay$value

Kết nối Android Auto$value

Kết nối AUX$value

Kết nối USB$value

Kết nối Bluetooth$value

Radio AM/FM$value

Số túi khí$value

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)$value

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)$value

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)$value

Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)$value

Hệ thống cân bằng điện tử (DSC)$value

Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt (TCS)$value

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA)$value

Cảnh báo điểm mù$value

Cảm biến lùi$value

Camera lùi$value

Camera 360 độ$value

Cảnh báo chệch làn (LDW)$value

Hỗ trợ giữ làn (LAS)$value

Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA)$value