Toyota Land Cruiser Prado, gọi tắt là Toyota Prado là mẫu SUV dẫn động 4 bánh, cao cấp hạng trung khá nổi tiếng của hãng xe Toyota. Prado là phiên bản thu nhỏ của dòng Toyota Land Cruiser thân thuộc với người dùng Việt Nam. Bảng thông số kỹ thuật dưới đây sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quát về mẫu xe này.

Prado ra mắt lần đầu năm 1984 và hiện đang ở thế hệ thứ 4 và đến thời điểm hiện tại mới chỉ trải qua một lần nâng cấp facelift vào năm 2011 và vẫn chưa qua được thế hệ mới. Do đó, thông tin Toyota ra bản cải tiến của Land Cruiser Prado, nhiều người đã vô cùng kỳ vọng vào sự đột phá.

Toyota Land Cruiser Prado VX  thiết sang trọng vận hành bền bỉ
Toyota Land Cruiser Prado VX thiết sang trọng vận hành bền bỉ

Toyota Land Prado là mẫu xe luôn được đánh giá cao. Mẫu xe này thật sự là lựa chọn lý tưởng dành cho nhóm khách hàng đang mong muốn tìm kiếm một chiếc SUV nhập khẩu hội tụ yếu tố sang trọng, rộng rãi đi cùng sự bền bỉ và nam tính. Toyota Land Prado sở hữu rất nhiều ưu điểm để tạo sự khác biệt điển hình là khả năng vận hành trong những điều kiện khắc nghiệt.

1Giá xe Toyota Land Cruiser Prado

Theo công bố của nhà sản xuất, Toyota Land Cruiser Prado có giá cụ thể như sau:

Phiên bản Giá bán

Toyota Land Cruiser Prado VX (Máy xăng)

2.628 triệu

Giá xe Toyota Land Cruiser Prado tại thị trường Việt Nam

2Thông số kỹ thuật Toyota Land Cruiser Prado

DailyXe xin cung cấp tới bạn bảng thông số kỹ thuật của các phiên bản Toyota Land Cruiser Prado như sau:

Kích thước dài x rộng x cao (mm)$value

Chiều dài cơ sở (mm)$value

Khoảng sáng gầm xe (mm)$value

Bán kính vòng quay (mm)$value

Thể tích khoang hành lý (lít)$value

Dung tích bình nhiên liệu (lít)$value

Trọng lượng không tải (kg)$value

Trọng lượng toàn tải (kg)$value

Lốp xe$value

Mâm xe$value

Số chỗ$value

Công nghệ động cơ$value

Loại động cơ$value

Dung tích xi lanh (cc)$value

Loại nhiên liệu$value

Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)$value

Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)$value

Hộp số$value

Hệ thống dẫn động$value

Tiêu chuẩn khí thải$value

Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km)$value

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)$value

Trợ lực vô-lăng$value

Hệ thống treo trước$value

Hệ thống treo sau$value

Phanh trước$value

Phanh sau$value

Giữ phanh tự động$value

Đèn chiếu xa$value

Đèn chiếu gần$value

Đèn ban ngày$value

Đèn pha tự động bật/tắt$value

Đèn pha tự động xa/gần$value

Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu$value

Gạt mưa tự động$value

Gương chiếu hậu$value

Ống xả kép$value

Chất liệu bọc ghế$value

Ghế lái chỉnh điện$value

Nhớ vị trí ghế lái$value

Ghế phụ chỉnh điện$value

Tựa tay hàng ghế sau$value

Chất liệu bọc vô-lăng$value

Chìa khoá thông minh$value

Khởi động nút bấm$value

Điều hoà$value

Cửa gió hàng ghế sau$value

Cửa kính một chạm$value

Màn hình trung tâm$value

Cửa sổ trời$value

Hệ thống loa$value

Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động$value

Kết nối Apple CarPlay$value

Kết nối Android Auto$value

Kết nối AUX$value

Kết nối USB$value

Kết nối Bluetooth$value

Radio AM/FM$value

Số túi khí$value

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)$value

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)$value

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)$value

Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)$value

Hệ thống cân bằng điện tử (DSC)$value

Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt (TCS)$value

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA)$value

Cảnh báo điểm mù$value

Cảm biến lùi$value

Camera lùi$value

Camera 360 độ$value

Cảnh báo chệch làn (LDW)$value

Hỗ trợ giữ làn (LAS)$value

Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA)$value