Toyota Wigo là tân binh vừa xuất hiện trong phân khúc hatchback hạng A tại thị trường Việt Nam. Đại diện lần này của Toyota được nhập khẩu trực tiếp từ Indonesia với 2 phiên bản chính là 1.2 MT và 1.2 AT. Bảng thông số kỹ thuật dưới đây sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quát về mẫu xe này.

Toyota Wigo là một mẫu xe hatchback sở hữu khoang lái rộng rãi với động cơ hoàn toàn đủ khả năng phục vụ nhu cầu đi lại trong đô thị cùng với giá trị thương hiệu cao. Vì vậy, Wigo là sự lựa chọn hợp lý dành cho những khách hàng chuộng dòng xe nhập khẩu cũng như muốn "ăn chắc mặc bền".

Toyota Wigo là thiết kế nhỏ gọn
Toyota Wigo là thiết kế nhỏ gọn

Toyota Wigo với thế mạnh là thiết kế nhỏ gọn, tích hợp vừa đủ các trang bị tiện nghi cần thiết, kết hợp cùng khả năng vận hành êm ái đồng thời cho khả năng tiết kiệm nhiên liệu tối ưu. Wigo thật sự là lựa chọn hàng đầu trong phân khúc Compact hạng A. Wigo nhận được rất nhiều sự quan tâm của những người lần đầu mua xe và các đơn vị kinh doanh dịch vụ.

1Giá xe Toyota Wigo

Theo công bố của nhà sản xuất, Toyota Wigo có giá cụ thể như sau:

Phiên bản Giá bán

Toyota Wigo E (Máy xăng)

360 triệu

Toyota Wigo G (Máy xăng)

405 triệu

Giá xe Toyota Wigo tại thị trường Việt Nam

2Thông số kỹ thuật Toyota Wigo

DailyXe xin cung cấp tới bạn bảng thông số kỹ thuật của các phiên bản Toyota Wigo như sau:

Kích thước dài x rộng x cao (mm)$value

Chiều dài cơ sở (mm)$value

Khoảng sáng gầm xe (mm)$value

Bán kính vòng quay (mm)$value

Thể tích khoang hành lý (lít)$value

Dung tích bình nhiên liệu (lít)$value

Trọng lượng không tải (kg)$value

Trọng lượng toàn tải (kg)$value

Lốp xe$value

Mâm xe$value

Số chỗ$value

Công nghệ động cơ$value

Loại động cơ$value

Dung tích xi lanh (cc)$value

Loại nhiên liệu$value

Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)$value

Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)$value

Hộp số$value

Hệ thống dẫn động$value

Tiêu chuẩn khí thải$value

Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km)$value

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)$value

Trợ lực vô-lăng$value

Hệ thống treo trước$value

Hệ thống treo sau$value

Phanh trước$value

Phanh sau$value

Giữ phanh tự động$value

Đèn chiếu xa$value

Đèn chiếu gần$value

Đèn ban ngày$value

Đèn pha tự động bật/tắt$value

Đèn pha tự động xa/gần$value

Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu$value

Gạt mưa tự động$value

Gương chiếu hậu$value

Ống xả kép$value

Chất liệu bọc ghế$value

Ghế lái chỉnh điện$value

Nhớ vị trí ghế lái$value

Ghế phụ chỉnh điện$value

Tựa tay hàng ghế sau$value

Chất liệu bọc vô-lăng$value

Chìa khoá thông minh$value

Khởi động nút bấm$value

Điều hoà$value

Cửa gió hàng ghế sau$value

Cửa kính một chạm$value

Màn hình trung tâm$value

Cửa sổ trời$value

Hệ thống loa$value

Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động$value

Kết nối Apple CarPlay$value

Kết nối Android Auto$value

Kết nối AUX$value

Kết nối USB$value

Kết nối Bluetooth$value

Radio AM/FM$value

Số túi khí$value

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)$value

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)$value

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)$value

Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)$value

Hệ thống cân bằng điện tử (DSC)$value

Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt (TCS)$value

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA)$value

Cảnh báo điểm mù$value

Cảm biến lùi$value

Camera lùi$value

Camera 360 độ$value

Cảnh báo chệch làn (LDW)$value

Hỗ trợ giữ làn (LAS)$value

Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA)$value