Honda Civic lần đầu tiên trình làng tại Việt Nam vào tháng 12/2006. Tại thời điểm ra mắt, mẫu sedan hạng C này liên tục nhận được các phản hồi tích cực từ người dùng. Bảng thông số kỹ thuật dưới đây sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quát về mẫu xe này.

Honda Civic có thiết kế lịch lãm, tích hợp nhiều trang bị tiện nghi và cảm giác lái tốt là yếu tố làm nên thành công của Honda Civic thế hệ thứ 7. Tròn 10 năm sau, Honda Civic thế hệ thứ 10 ra mắt tại Vietnam. Xe sở hữu thiết kế fastback hoàn toàn mới, trang bị động cơ turbo mạnh nhất phân khúc, tích hợp nhiều công nghệ hỗ trợ lái và trang bị an toàn.

Honda Civic có thiết kế lịch lãm
Honda Civic có thiết kế lịch lãm

Honda Civic hướng đến khách hàng nam tính muốn tạo sự khác biệt giữa số đông. Cả hai phiên bản 1.5L và 1.5 G đêu dùng động cơ VTEC Turbo 180 mã lực là lựa chọn thích hợp nếu bạn chú trọng vào khả năng vận hành, cần nhiều tính năng giải trí. Ở biến thể thấp hơn 1.8L nhận được trang bị và động cơ ở mức "vừa đủ" nên là 1 lựa chọn đáng cân nhắc nếu bạn cần 1 phương tiện để phục vụ công việc hoặc gia đình.

1Giá xe Honda Civic

Theo công bố của nhà sản xuất, Honda Civic có giá cụ thể như sau:

Phiên bản Giá bán

Honda Civic E (Máy Xăng)

730 triệu

Honda Civic G (Máy Xăng)

770 triệu

Honda Civic RS (Máy Xăng)

870 triệu

Honda Civic Type R (Máy Xăng)

2.399 triệu

Giá xe Honda Civic tại thị trường Việt Nam

2Thông số kỹ thuật Honda Civic

DailyXe xin cung cấp tới bạn bảng thông số kỹ thuật của các phiên bản Honda Civic như sau:

Kích thước dài x rộng x cao (mm)$value

Chiều dài cơ sở (mm)$value

Khoảng sáng gầm xe (mm)$value

Bán kính vòng quay (mm)$value

Thể tích khoang hành lý (lít)$value

Dung tích bình nhiên liệu (lít)$value

Trọng lượng không tải (kg)$value

Trọng lượng toàn tải (kg)$value

Lốp xe$value

Mâm xe$value

Số chỗ$value

Công nghệ động cơ$value

Loại động cơ$value

Dung tích xi lanh (cc)$value

Loại nhiên liệu$value

Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)$value

Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)$value

Hộp số$value

Hệ thống dẫn động$value

Tiêu chuẩn khí thải$value

Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km)$value

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)$value

Trợ lực vô-lăng$value

Hệ thống treo trước$value

Hệ thống treo sau$value

Phanh trước$value

Phanh sau$value

Giữ phanh tự động$value

Đèn chiếu xa$value

Đèn chiếu gần$value

Đèn ban ngày$value

Đèn pha tự động bật/tắt$value

Đèn pha tự động xa/gần$value

Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu$value

Gạt mưa tự động$value

Gương chiếu hậu$value

Ống xả kép$value

Chất liệu bọc ghế$value

Ghế lái chỉnh điện$value

Nhớ vị trí ghế lái$value

Ghế phụ chỉnh điện$value

Tựa tay hàng ghế sau$value

Chất liệu bọc vô-lăng$value

Chìa khoá thông minh$value

Khởi động nút bấm$value

Điều hoà$value

Cửa gió hàng ghế sau$value

Cửa kính một chạm$value

Màn hình trung tâm$value

Cửa sổ trời$value

Hệ thống loa$value

Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động$value

Kết nối Apple CarPlay$value

Kết nối Android Auto$value

Kết nối AUX$value

Kết nối USB$value

Kết nối Bluetooth$value

Radio AM/FM$value

Số túi khí$value

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)$value

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)$value

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)$value

Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)$value

Hệ thống cân bằng điện tử (DSC)$value

Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt (TCS)$value

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA)$value

Cảnh báo điểm mù$value

Cảm biến lùi$value

Camera lùi$value

Camera 360 độ$value

Cảnh báo chệch làn (LDW)$value

Hỗ trợ giữ làn (LAS)$value

Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA)$value