Mẫu xe này được lắp ráp trong nước và được định vị thuộc phân khúc crossover cỡ trung. Sau hơn 10 năm ra mắt, doanh số của CR-V đạt hơn 23.000 chiếc, kiêu hãnh trở thành một trong những mẫu crossover được tin dùng nhất. Bảng thông số kỹ thuật dưới đây sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quát về mẫu xe này.

Honda CR-V có lợi thế là mẫu xe nhập khẩu sở hữu không gian ngồi rộng rãi, phù hợp cho gia đình 3 thế hệ có nhu cầu chở nhiều người thường xuyên. Đặc biệt, danh sách các trang bị tiện nghi cùng với các tính năng an toàn cũng đầy đủ cho mục đích gia đình hay công việc, sử dụng động cơ tăng áp cho khả năng vận hành tốt.

Honda CR-V thiết kế thể thao
Honda CR-V thiết kế thể thao

Nhắm vào xu hướng trẻ hóa đang diễn ra mạnh mẽ trên toàn cầu, ngày càng có nhiều người trẻ sở hữu ô tô. Vì vậy, cách thiết kế của Honda CR-V mang hơi hướng hiện đại, trẻ trung và năng động. Honda CR-V còn là một dòng xe Crossover đa dụng, thuận tiện đi lại trong nhiều loại đường sá và thời tiết khác nhau.

1Giá xe Honda CR-V

Theo công bố của nhà sản xuất, Honda CR-V có giá cụ thể như sau:

Phiên bản Giá bán

Honda CR-V G (Máy xăng)

1.109 triệu

Honda CR-V L (Máy xăng)

1.159 triệu

Honda CR-V L AWD (Máy xăng)

1.310 triệu

Honda CR-V e:HEV RS (Máy xăng)

1.259 triệu

Giá xe Honda CR-V tại thị trường Việt Nam

2Thông số kỹ thuật Honda CR-V

DailyXe xin cung cấp tới bạn bảng thông số kỹ thuật của các phiên bản Honda CR-V như sau:

Kích thước dài x rộng x cao (mm)$value

Chiều dài cơ sở (mm)$value

Khoảng sáng gầm xe (mm)$value

Bán kính vòng quay (mm)$value

Thể tích khoang hành lý (lít)$value

Dung tích bình nhiên liệu (lít)$value

Trọng lượng không tải (kg)$value

Trọng lượng toàn tải (kg)$value

Lốp xe$value

Mâm xe$value

Số chỗ$value

Công nghệ động cơ$value

Loại động cơ$value

Dung tích xi lanh (cc)$value

Loại nhiên liệu$value

Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)$value

Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)$value

Hộp số$value

Hệ thống dẫn động$value

Tiêu chuẩn khí thải$value

Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km)$value

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)$value

Trợ lực vô-lăng$value

Hệ thống treo trước$value

Hệ thống treo sau$value

Phanh trước$value

Phanh sau$value

Giữ phanh tự động$value

Đèn chiếu xa$value

Đèn chiếu gần$value

Đèn ban ngày$value

Đèn pha tự động bật/tắt$value

Đèn pha tự động xa/gần$value

Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu$value

Gạt mưa tự động$value

Gương chiếu hậu$value

Ống xả kép$value

Chất liệu bọc ghế$value

Ghế lái chỉnh điện$value

Nhớ vị trí ghế lái$value

Ghế phụ chỉnh điện$value

Tựa tay hàng ghế sau$value

Chất liệu bọc vô-lăng$value

Chìa khoá thông minh$value

Khởi động nút bấm$value

Điều hoà$value

Cửa gió hàng ghế sau$value

Cửa kính một chạm$value

Màn hình trung tâm$value

Cửa sổ trời$value

Hệ thống loa$value

Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động$value

Kết nối Apple CarPlay$value

Kết nối Android Auto$value

Kết nối AUX$value

Kết nối USB$value

Kết nối Bluetooth$value

Radio AM/FM$value

Số túi khí$value

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)$value

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)$value

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)$value

Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)$value

Hệ thống cân bằng điện tử (DSC)$value

Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt (TCS)$value

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA)$value

Cảnh báo điểm mù$value

Cảm biến lùi$value

Camera lùi$value

Camera 360 độ$value

Cảnh báo chệch làn (LDW)$value

Hỗ trợ giữ làn (LAS)$value

Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA)$value