Mazda 2 là một trong số ít những mẫu xe hạng B sở hữu cả 2 dáng sedan và hatchback tại thị trường Việt Nam. Nếu như trước đây, mẫu xe này được lắp ráp trong nước do Trường Hải phân phối thì phiên bản nâng cấp mới nhất của Mazda 2 được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan để hưởng thuế suất ưu đãi 0%. Bảng thông số kỹ thuật dưới đây sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quát về mẫu xe này.

Với hàng loạt nâng cấp chỉnh chu, Mazda 2 thế hệ mới đã thực sự mang đến cho người dùng rất nhiều điều mới mẻ mang tính đột phá với giá khởi điểm rất “hạt dẻ” chỉ hơn 500 triệu đồng. Kết hợp với công nghệ hàng đầu cùng với uy tín thương hiệu xe Nhật Bản đã thật sự giúp Mazda 2 có được lợi thế cạnh tranh trước đối thủ trong cùng phân khúc.

Mazda 2 là phiên bản nâng cấp về ngoại thất với những tinh chỉnh giúp xe trở nên hiện đại hơn. Đặc biệt, Mazda 2 mới vẫn giữ lại trọn vẹn cái “chất” thiết kế theo ngôn ngữ KODO tạo nên bản sắc của hãng xe Mazda không thể nhằm lẫn với thương hiệu khác.

Mazda 2 thiết kế hiện đại
Mazda 2 thiết kế hiện đại

Mazda 2 phiên bản mới không chỉ đơn thuần là chiếc xe có khả năng vận hành linh hoạt và an toàn. Mặt khác, hiện nay nó còn là mẫu xe sở hữu ngoại hình mang đậm dấu ấn thời trang. Nhắc tới Mazda 2 là nghĩ ngay đến sự kết hợp hài hoà giữa nghệ thuật và tiện dụng, giữa đơn giản và sang trọng, giữa sự trẻ trung mà không đơn điệu.

1Giá bán Mazda 2

Theo công bố của nhà sản xuất, Mazda 2 có giá cụ thể như sau:

Phiên bản Giá bán

New Mazda 2 1.5L AT (Máy xăng)

420 triệu

New Mazda 2 1.5L Luxury (Máy xăng)

499 triệu

New Mazda 2 1.5L Premium (Máy xăng)

524 triệu

Giá xe Mazda 2 tại thị trường Việt Nam

2Chi tiết thông số kỹ thuật Mazda 2

DailyXe xin cung cấp tới bạn bảng thông số kỹ thuật của các phiên bản Mazda 2 như sau:

Kích thước dài x rộng x cao (mm)$value

Chiều dài cơ sở (mm)$value

Khoảng sáng gầm xe (mm)$value

Bán kính vòng quay (mm)$value

Thể tích khoang hành lý (lít)$value

Dung tích bình nhiên liệu (lít)$value

Trọng lượng không tải (kg)$value

Trọng lượng toàn tải (kg)$value

Lốp xe$value

Mâm xe$value

Số chỗ$value

Công nghệ động cơ$value

Loại động cơ$value

Dung tích xi lanh (cc)$value

Loại nhiên liệu$value

Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)$value

Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)$value

Hộp số$value

Hệ thống dẫn động$value

Tiêu chuẩn khí thải$value

Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km)$value

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)$value

Trợ lực vô-lăng$value

Hệ thống treo trước$value

Hệ thống treo sau$value

Phanh trước$value

Phanh sau$value

Giữ phanh tự động$value

Đèn chiếu xa$value

Đèn chiếu gần$value

Đèn ban ngày$value

Đèn pha tự động bật/tắt$value

Đèn pha tự động xa/gần$value

Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu$value

Gạt mưa tự động$value

Gương chiếu hậu$value

Ống xả kép$value

Chất liệu bọc ghế$value

Ghế lái chỉnh điện$value

Nhớ vị trí ghế lái$value

Ghế phụ chỉnh điện$value

Tựa tay hàng ghế sau$value

Chất liệu bọc vô-lăng$value

Chìa khoá thông minh$value

Khởi động nút bấm$value

Điều hoà$value

Cửa gió hàng ghế sau$value

Cửa kính một chạm$value

Màn hình trung tâm$value

Cửa sổ trời$value

Hệ thống loa$value

Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động$value

Kết nối Apple CarPlay$value

Kết nối Android Auto$value

Kết nối AUX$value

Kết nối USB$value

Kết nối Bluetooth$value

Radio AM/FM$value

Số túi khí$value

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)$value

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)$value

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)$value

Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)$value

Hệ thống cân bằng điện tử (DSC)$value

Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt (TCS)$value

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA)$value

Cảnh báo điểm mù$value

Cảm biến lùi$value

Camera lùi$value

Camera 360 độ$value

Cảnh báo chệch làn (LDW)$value

Hỗ trợ giữ làn (LAS)$value

Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA)$value