Mitsubishi Outlander là mẫu crossover gầm cao được rất nhiều khách hàng ưa chuộng bởi tính đa dụng. Mẫu xe này dễ dàng luồn lách trong nội đô, vừa sở hữu dáng vẻ hầm hố đặc trưng, vừa có khả năng vận hành mạnh mẽ. Bảng thông số kỹ thuật dưới đây sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quát về mẫu xe này.

Giữa rất nhiều đối thủ cực mạnh trong cùng phân khúc, mẫu xe này có rất nhiều ưu điểm nổi bật khi sở hữu vẻ ngoài mạnh mẽ, kết hợp cùng các tính năng an toàn hàng đầu phân khúc. Mẫu xe Mitsubishi Outlander nhận được sự quan tâm của người dùng nhờ được lắp ráp trong nước từ năm 2018 sau ảnh hưởng của nghị định 116 nên giá bán hữu giá bán cực kỳ hấp dẫn trong phân khúc.

Mitsubishi Outlander vận hành mạnh mẽ

Mitsubishi Outlander là sự lựa chọn sáng giá trong phân khúc khi sở hữu khả năng vận hành linh hoạt mà vẫn đảm bảo độ an toàn cao. Vì vậy, Outlander tỏ ra đặc biệt phù hợp với những khách hàng trung niên hoặc đã có gia đình, những ai đang cần tìm kiếm một mẫu xe sở hữu chất lượng bền bỉ với giá cả phải chăng.

1Giá bán Mitsubishi Outlander

Theo công bố của nhà sản xuất, Mitsubishi Outlander có giá cụ thể như sau:

Phiên bản Giá bán

New Mitsubishi Outlander CVT 2.0 (Máy xăng)

825 triệu

New Mitsubishi Outlander CVT 2.0 Premium (Máy xăng)

950 triệu

Giá xe Mitsubishi Outlander tại thị trường Việt Nam

2. Chi tiết thông số kỹ thuật Mitsubishi Outlander

DailyXe xin cung cấp tới bạn bảng thông số kỹ thuật của các phiên bản Mitsubishi Outlander như sau:

Kích thước dài x rộng x cao (mm)$value

Chiều dài cơ sở (mm)$value

Khoảng sáng gầm xe (mm)$value

Bán kính vòng quay (mm)$value

Thể tích khoang hành lý (lít)$value

Dung tích bình nhiên liệu (lít)$value

Trọng lượng không tải (kg)$value

Trọng lượng toàn tải (kg)$value

Lốp xe$value

Mâm xe$value

Số chỗ$value

Công nghệ động cơ$value

Loại động cơ$value

Dung tích xi lanh (cc)$value

Loại nhiên liệu$value

Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)$value

Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)$value

Hộp số$value

Hệ thống dẫn động$value

Tiêu chuẩn khí thải$value

Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km)$value

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)$value

Trợ lực vô-lăng$value

Hệ thống treo trước$value

Hệ thống treo sau$value

Phanh trước$value

Phanh sau$value

Giữ phanh tự động$value

Đèn chiếu xa$value

Đèn chiếu gần$value

Đèn ban ngày$value

Đèn pha tự động bật/tắt$value

Đèn pha tự động xa/gần$value

Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu$value

Gạt mưa tự động$value

Gương chiếu hậu$value

Ống xả kép$value

Chất liệu bọc ghế$value

Ghế lái chỉnh điện$value

Nhớ vị trí ghế lái$value

Ghế phụ chỉnh điện$value

Tựa tay hàng ghế sau$value

Chất liệu bọc vô-lăng$value

Chìa khoá thông minh$value

Khởi động nút bấm$value

Điều hoà$value

Cửa gió hàng ghế sau$value

Cửa kính một chạm$value

Màn hình trung tâm$value

Cửa sổ trời$value

Hệ thống loa$value

Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động$value

Kết nối Apple CarPlay$value

Kết nối Android Auto$value

Kết nối AUX$value

Kết nối USB$value

Kết nối Bluetooth$value

Radio AM/FM$value

Số túi khí$value

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)$value

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)$value

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)$value

Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)$value

Hệ thống cân bằng điện tử (DSC)$value

Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt (TCS)$value

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA)$value

Cảnh báo điểm mù$value

Cảm biến lùi$value

Camera lùi$value

Camera 360 độ$value

Cảnh báo chệch làn (LDW)$value

Hỗ trợ giữ làn (LAS)$value

Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA)$value