Mitsubishi Xpander sở hữu thiết kế đẹp mắt đi cùng giá bán rẻ nhất phân khúc. Vì vậy, Mitsubishi Xpander được kỳ vọng trở thành “gà đẻ trứng vàng” cho hãng xe hơi Nhật Bản. Bảng thông số kỹ thuật dưới đây sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quát về mẫu xe này.

Nếu như trước đây, trong phân khúc MPV chỉ có các đại diện như KIA Rondo, Suzuki Ertiga, Toyota Innova... Thì sự xuất hiện của Mitsubishi Xpander sẽ khiến phân khúc MPV tại Việt Nam nóng hơn bao giờ hết, làm tăng màn cạnh tranh kịch tính giữa các đối thủ.

Mitsubishi Xpander vận hành mạnh mẽ
Mitsubishi Xpander vận hành mạnh mẽ

Xpander sở hữu rất nhiều ưu điểm như thiết kế hiện đại theo phong cách thể thao; trang bị nội thất trang nhã; không gian chứa đồ rộng rãi; tích hợp đa dạng các trang bị tiện nghi đáng tiền, đặc biệt với giá thành phải chăng sẽ tạo lợi thế cạnh tranh cho mẫu xe này.

1Giá bán Mitsubishi Xpander

Theo công bố của nhà sản xuất, Mitsubishi Xpander có giá cụ thể như sau:

Phiên bản Giá bán

New Mitsubishi Xpander Cross (Máy xăng)

698 triệu

New Mitsubishi Xpander MT (Máy xăng)

560 triệu

New Mitsubishi Xpander AT (Máy xăng)

598 triệu

New Mitsubishi Xpander AT Premium ( Máy xăng)

658 triệu

Giá xe Mitsubishi Xpader tại thị trường Việt Nam

2Chi tiết thông số kỹ thuật Mitsubishi Xpander

DailyXe xin cung cấp tới bạn bảng thông số kỹ thuật của các phiên bản Mitsubishi Xpander như sau:

Kích thước dài x rộng x cao (mm)$value

Chiều dài cơ sở (mm)$value

Khoảng sáng gầm xe (mm)$value

Bán kính vòng quay (mm)$value

Thể tích khoang hành lý (lít)$value

Dung tích bình nhiên liệu (lít)$value

Trọng lượng không tải (kg)$value

Trọng lượng toàn tải (kg)$value

Lốp xe$value

Mâm xe$value

Số chỗ$value

Công nghệ động cơ$value

Loại động cơ$value

Dung tích xi lanh (cc)$value

Loại nhiên liệu$value

Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)$value

Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)$value

Hộp số$value

Hệ thống dẫn động$value

Tiêu chuẩn khí thải$value

Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km)$value

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)$value

Trợ lực vô-lăng$value

Hệ thống treo trước$value

Hệ thống treo sau$value

Phanh trước$value

Phanh sau$value

Giữ phanh tự động$value

Đèn chiếu xa$value

Đèn chiếu gần$value

Đèn ban ngày$value

Đèn pha tự động bật/tắt$value

Đèn pha tự động xa/gần$value

Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu$value

Gạt mưa tự động$value

Gương chiếu hậu$value

Ống xả kép$value

Chất liệu bọc ghế$value

Ghế lái chỉnh điện$value

Nhớ vị trí ghế lái$value

Ghế phụ chỉnh điện$value

Tựa tay hàng ghế sau$value

Chất liệu bọc vô-lăng$value

Chìa khoá thông minh$value

Khởi động nút bấm$value

Điều hoà$value

Cửa gió hàng ghế sau$value

Cửa kính một chạm$value

Màn hình trung tâm$value

Cửa sổ trời$value

Hệ thống loa$value

Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động$value

Kết nối Apple CarPlay$value

Kết nối Android Auto$value

Kết nối AUX$value

Kết nối USB$value

Kết nối Bluetooth$value

Radio AM/FM$value

Số túi khí$value

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)$value

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)$value

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)$value

Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)$value

Hệ thống cân bằng điện tử (DSC)$value

Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt (TCS)$value

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA)$value

Cảnh báo điểm mù$value

Cảm biến lùi$value

Camera lùi$value

Camera 360 độ$value

Cảnh báo chệch làn (LDW)$value

Hỗ trợ giữ làn (LAS)$value

Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA)$value