Toyota Fortuner nằm trong phân khúc SUV tầm trung 7 chỗ. Đây được xem là một chiến trường "ác liệt" với sự góp mặt của rất nhiều đối thủ “sừng sỏ”. Ưu điểm của dòng xe này đó là không gian rộng rãi, vừa đáp ứng nhu cầu di chuyển cho cả gia đình vừa phù hợp chạy dịch vụ. Bảng thông số kỹ thuật dưới đây sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quát về mẫu xe này.

Ngay từ thời điểm Toyota Fortuner mới trình làng, đa phần khách hàng đều bị chiếc xe này mê hoặc từ ánh nhìn đầu tiên. Bởi với Fortuner đã thực sự “thay da đổi thịt” để thoát khỏi vỏ bọc gồ ghề. Thay vào đó là thiết kế trẻ trung, mang đậm phong cách thể thao với những đường bo tròn uyển chuyển một cách tinh tế.

Toyota Fortuner mang đậm thiết kế trẻ trung và thể thao
Toyota Fortuner mang đậm thiết kế trẻ trung và thể thao

Với rất nhiều nỗ lực thay đổi từ ngoại thất, nội thất; tích hợp đa dạng các trang bị tiện nghi giải trí, an toàn; cùng với động cơ mạnh mẽ cũng như giá bán hấp dẫn. Vì vậy, nếu bạn đang cần tìm một chiếc xe vừa thoải mái cho di chuyển cho cả gia đình, vừa có giá trị kinh tế cao thì Toyota Fortuner là sự lựa chọn hợp lý trong tầm giá từ 1 tỷ đến 1,35 tỷ đồng.

1Giá xe Toyota Fortuner

Theo công bố của nhà sản xuất, Toyota Fortuner có giá cụ thể như sau:

Phiên bản Giá bán

Toyota Fortuner 2.4AT 4x2 (Máy dầu)

1.118 triệu

Toyota Fortuner 2.7AT 4x2 (Máy xăng)

1.229 triệu

Toyota Fortuner 2.7AT 4x4 (Máy xăng)

1.319 triệu

Toyota Fortuner Legender 2.4AT 4x2 (Máy dầu)

1.259 triệu

Toyota Fortuner Legender 2.8AT 4x4 (Máy dầu)

1.470 triệu

Giá xe Toyota Fortuner tại thị trường Việt Nam

Giá xe Toyota Fortuner phiên bản máy Dầu tại thị trường việt Nam
Giá xe Toyota Fortuner phiên bản máy Dầu tại thị trường việt Nam

2Thông số kỹ thuật Toyota Fortuner

DailyXe xin cung cấp tới bạn bảng thông số kỹ thuật của các phiên bản Toyota Fortuner như sau:

Kích thước dài x rộng x cao (mm)$value

Chiều dài cơ sở (mm)$value

Khoảng sáng gầm xe (mm)$value

Bán kính vòng quay (mm)$value

Thể tích khoang hành lý (lít)$value

Dung tích bình nhiên liệu (lít)$value

Trọng lượng không tải (kg)$value

Trọng lượng toàn tải (kg)$value

Lốp xe$value

Mâm xe$value

Số chỗ$value

Công nghệ động cơ$value

Loại động cơ$value

Dung tích xi lanh (cc)$value

Loại nhiên liệu$value

Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)$value

Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)$value

Hộp số$value

Hệ thống dẫn động$value

Tiêu chuẩn khí thải$value

Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km)$value

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)$value

Trợ lực vô-lăng$value

Hệ thống treo trước$value

Hệ thống treo sau$value

Phanh trước$value

Phanh sau$value

Giữ phanh tự động$value

Đèn chiếu xa$value

Đèn chiếu gần$value

Đèn ban ngày$value

Đèn pha tự động bật/tắt$value

Đèn pha tự động xa/gần$value

Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu$value

Gạt mưa tự động$value

Gương chiếu hậu$value

Ống xả kép$value

Chất liệu bọc ghế$value

Ghế lái chỉnh điện$value

Nhớ vị trí ghế lái$value

Ghế phụ chỉnh điện$value

Tựa tay hàng ghế sau$value

Chất liệu bọc vô-lăng$value

Chìa khoá thông minh$value

Khởi động nút bấm$value

Điều hoà$value

Cửa gió hàng ghế sau$value

Cửa kính một chạm$value

Màn hình trung tâm$value

Cửa sổ trời$value

Hệ thống loa$value

Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động$value

Kết nối Apple CarPlay$value

Kết nối Android Auto$value

Kết nối AUX$value

Kết nối USB$value

Kết nối Bluetooth$value

Radio AM/FM$value

Số túi khí$value

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)$value

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)$value

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)$value

Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)$value

Hệ thống cân bằng điện tử (DSC)$value

Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt (TCS)$value

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA)$value

Cảnh báo điểm mù$value

Cảm biến lùi$value

Camera lùi$value

Camera 360 độ$value

Cảnh báo chệch làn (LDW)$value

Hỗ trợ giữ làn (LAS)$value

Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA)$value